50 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế bạn cần biết english.qts.edu.vn › 50-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-ve-dung-cu-y-te...
Xem chi tiết »
first aid kit. túi sơ cứu thương ; sticking plaster. băng cá nhân ; bandage. /ˈbændɪdʒ/. vải băng vết thương ; cotton wool. /'kɔtn'wul/. bông gòn ; surgical mask.
Xem chi tiết »
Clean and Disinfect Sterilize alcohol medical absorbent cotton balls hydrogen peroxide solution.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "bông y tế" dịch thế nào sang tiếng anh? Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2019 · Bông gòn dịch trong từ điển Tiếng Việt Tiếng Anh Glosbe, Từ điển trực tuyến, miễn phí. Duyệt milions từ và cụm từ trong tất cả các ngôn ngữ.
Xem chi tiết »
alcohol. /ˈæl.kə.hɒl/. cồn. cotton balls. /ˈkɒt.ən bɔːlz/. bông gòn. bandage. /ˈbæn.dɪdʒ/. băng y tế. gauze pads. /gɔːz pædz/. miếng gạc. needle. /ˈniː.dļ/.
Xem chi tiết »
bông y tế” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh ngành dệt may: medicine cotton Ví dụ:
Xem chi tiết »
Cụm từ thiết bị y tế trong tiếng Anh là “Medical equipment”, phát âm là /ˈmed.ɪ.kəl ɪˈkwɪp.mənt/ ... Mẹ mua cho tôi bông gòn để làm sạch vết thương.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2017 · Tất tần tật về từ vựng tiếng anh chủ đề dụng cụ y tế thông dụng nhất sẽ được đề ... Cotton wool: bông gòn; Surgical mask: khẩu trang y tế ...
Xem chi tiết »
Y tá đã dùng bông gòn để cầm máu. The nurse used cotton wool to stop the bleeding. Ghi chú. Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số dụng cụ y tế ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2019 · Syringe: ống tiêm. · Ambulance: xe cấp cứu. · Plaster: bó bột. · Thermometer: nhiệt kế. · First aid kit: hộp sơ cứu. · Pill: viên thuốc. · Infusion ... Bị thiếu: gòn | Phải bao gồm: gòn
Xem chi tiết »
bandage: /ˈbændɪdʒ/ : vải băng vết thương · blood pressure monitor: /ˈblʌd ˌpreʃər ˈmɒnɪtər/ : máy đo huyết áp · cotton wool: /ˌkɒtən ˈwʊl/ : bông gòn · first aid ...
Xem chi tiết »
first aid kit. túi sơ cứu thương ; sticking plaster. băng cá nhân ; bandage. /ˈbændɪdʒ/ vải băng vết thương ; cotton wool. /'kɔtn'wul/bông gòn ; surgical mask. khẩu ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Bông gòn. 43, Alcohol, Cồn. 44, Basin, Cái chậu, bồn rửa. 45 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bông Gòn Y Tế Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bông gòn y tế tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu