There judges sentenced the souls either to torment in a high-walled prison or to bliss in the Elysian fields. bồng bế · bồng bềnh · bồng bột · bồng lai · bồng ...
Xem chi tiết »
Words contain "bồng lai tiên cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: fairy fairyland first prototype vanguard baptism fairydom pioneer ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "bồng lai tiên cảnh" tiếng anh nói thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "bồng lai tiên cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: fairy fairyland first prototype vanguard baptism fairydom pioneer ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bồng lai" thành Tiếng Anh: elysium, Penglai City. Câu ví dụ: Ngươi là cao thủ nhẫn thuật Bồng Lai.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "tiên cảnh" thành Tiếng Anh: Tôi cần ưu tiên cảnh báo ... và linh hồn nào được hưởng lạc thú ở chốn Bồng lai tiên cảnh (Elysium).
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bồng lai tiên cảnh' trong tiếng Anh. bồng lai tiên cảnh là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
bồng lai tiên cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bồng lai tiên cảnh sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
ng Cảnh đẹp; Cảnh sống sung sướng: Anh ở chỗ này, thực là bồng lai tiên cảnh. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân. bồng lai tiên cảnh, Cảnh sung sướng lắm.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh ; bồng lai tiên cảnh, - như bồng lai ; Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
bồng lai tiên cảnh Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bồng lai tiên cảnh Tiếng Trung (có phát âm) là: 世外桃源 《晋陶潜在《桃花源记》中描述了一个与世隔绝 ...
Xem chi tiết »
bồng lai tiên cảnh có nghĩa là: Nơi đẹp đẽ, nên thơ như ở cõi thiên đường; cuộc sống sung sướng, nhàn hạ. Đây là cách dùng câu bồng lai tiên cảnh. Thực chất, " ...
Xem chi tiết »
It all creates a splendid fantasy world where cheerful dancing people fend off a slight threat of evil and all live happily ever after. more_vert. Bị thiếu: cảnh | Phải bao gồm: cảnh
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: bồng lai tiên cảnh ; bồng lai tiên cảnh, ng Cảnh đẹp; Cảnh sống sung sướng: Anh ở chỗ này, thực là bồng lai tiên cảnh. ; Nguồn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bồng Lai Tiên Cảnh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồng lai tiên cảnh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu