Bỏng Lạnh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Xử Trí

Trungtamthuoc.com - Bỏng lạnh là tổn thương da và mô do tiếp xúc với nhiệt độ đóng băng - thường là nhiệt độ dưới -0,55C (31F). [1] Khi bị bỏng lạnh, nước trong các tế bào của da đóng băng. Nó tạo thành các tinh thể băng sắc cạnh, có thể làm hỏng cấu trúc của các tế bào da. Mạch máu gần da cũng bắt đầu co lại. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các khu vực bị ảnh hưởng, gây ra thương tổn nghiêm trọng hơn.

1 Bỏng lạnh là gì?

Bỏng lạnh là một chấn thương do da và các mô bên dưới bị đóng băng. Trong giai đoạn sớm nhất của bỏng lạnh, không có tổn thương vĩnh viễn cho da. Các triệu chứng bao gồm da lạnh và cảm giác kim châm, sau đó là tê và da bị viêm hoặc đổi màu. Khi tình trạng tê cóng trở nên tồi tệ hơn, da có thể trở nên cứng hoặc giống như sáp. [2] Hầu hết các trường hợp tê cóng xảy ra vào mùa đông; những người vô gia cư và những người hoạt động ngoài trời dễ bị thương tích nhất. Mục tiêu của điều trị là cứu được càng nhiều mô càng tốt để duy trì chức năng tối đa. [3]

Bỏng lạnh phổ biến nhất trên các ngón tay, ngón chân, mũi, tai, má và cằm. Bỏng lạnh thường xảy ra sau khi tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ đóng băng hoặc dưới mức đóng băng.

Tê cóng là giai đoạn đầu tiên của bỏng lạnh không gây tổn thương da vĩnh viễn. Các biến chứng có thể có của bỏng lạnh nặng bao gồm nhiễm trùng và tổn thương dây thần kinh.

Bỏng lạnh

2 Cơ chế của bỏng lạnh

Nguyên nhân bỏng lạnh thường gặp nhất là da bạn tiếp xúc trực tiếp với nước đá hoặc thứ gì đó rất lạnh trong thời gian dài. Các nguyên nhân gây ra bỏng lạnh là:

Mặc quần áo không phù hợp, không thể bảo vệ bạn chống lại thời tiết lạnh giá nhất là các vùng thuộc khí hậu hàn đới.

Ở trong thời tiết lạnh và gió mạnh quá lâu. Khi nhiệt độ xuống tới âm 150oC thì nguy cơ bỏng lạnh tăng cao.

Tiếp xúc với các vật liệu như nước đá, vật ướp lạnh hoặc kim loại đông lạnh.

Khi bị bỏng lạnh, nước trong các tế bào của da đóng băng. Nó tạo thành các tinh thể băng sắc cạnh, có thể làm hỏng cấu trúc của các tế bào da. Mạch máu gần da cũng bắt đầu co lại. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các khu vực bị ảnh hưởng, gây ra thương tổn nghiêm trọng hơn.

Thời tiết lạnh giá là một nguyên nhân gây bỏng lạnh.

3 Yếu tố nguy cơ của bỏng lạnh

Người có nguy cơ cao bị bỏng lạnh và các chấn thương do bỏng lạnh khác nếu phải ở trong điều kiện lạnh lâu hoặc gió tốc độ cao và không mặc quần áo phù hợp để chống chọi với cái lạnh.

Điều kiện bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận hoặc phản ứng với cảm giác lạnh. Chẳng hạn như tình trạng mất nước, kiệt sức, tiểu đường, lưu lượng máu kém trong tay chân.

Lạm dụng rượu hoặc ma túy.

Hút thuốc.

Sợ hãi, hoảng sợ hoặc bệnh tâm thần, nếu điều này cản trở khả năng phản ứng với cái lạnh.

Trước đó bị tê cóng hoặc bị thương lạnh.

Là trẻ sơ sinh hoặc người lớn tuổi, cả hai đối tượng đều có thể khó khăn hơn trong việc điều chỉnh và duy trì nhiệt độ cơ thể.

Trẻ em nằm trong nhóm nguy cơ dễ bỏng lạnh.

4 Triệu chứng của bỏng lạnh

Các triệu chứng của bỏng lạnh xuất hiện như sau:

Ban đầu, da lạnh và cảm giác ngứa ran.

Tê.

Da chuyển màu đỏ, trắng, xanh-trắng hoặc xám vàng.

Da cứng hoặc ráp.

Phồng rộp da trong trường hợp nặng.

Các giai đoạn của bỏng lạnh.

Giai đoạn 1: Với dạng tê cóng nhẹ này, da có màu sắc bất thường hoặc chuyển sang màu đỏ và cảm thấy rất lạnh. Tiếp xúc liên tục dẫn đến ngứa và tê ở vùng bị ảnh hưởng. Giai đoạn này không làm hỏng vĩnh viễn da.

Giai đoạn 2: Bỏng lạnh xuất hiện dưới dạng da đỏ chuyển sang màu trắng hoặc nhạt. Da có thể vẫn mềm, nhưng một số tinh thể băng có thể hình thành trong mô. Da có thể bắt đầu cảm thấy nóng ran - một dấu hiệu tổn thương da nghiêm trọng. Cảm giác đau, rát và sưng. Sau đó, da xuất hiện các vết rộp nọng nước.

Giai đoạn 3: Bỏng sâu là quá trình bỏng lạnh xảy ra, nó ảnh hưởng đến tất cả các lớp da, kể cả các mô nằm bên dưới. Nạn nhân có thể bị tê, mất cảm giác lạnh, đau hoặc khó chịu ở vùng bị ảnh hưởng. Các khớp hoặc cơ có thể hoạt động yếu hoặc không hoạt động được. Các mụn nước lớn hình thành từ 24 đến 48 giờ sau khi bỏng lạnh. Sau đó, khu vực này chuyển sang màu đen và cứng khi mô chết.

Tê cóng tay

Xác định mức độ nghiêm trọng của bỏng lạnh.

Hiện tượng tê cóng da: Tê cóng da là tình trạng nhẹ, nhưng nó có thể dẫn đến bỏng lạnh. Khác với bỏng lạnh các tinh thể băng ở trong mô da, còn tê cóng thì tinh thể băng trên bề mặt da. Vùng da bị tê cóng có màu nhợt hoặc ửng đỏ do các mạch máu co lại. Vùng tổn thương gây ra cho người bệnh tê buốt, cảm giác như kiến bò hoặc kim châm. Da vẫn duy trì kết cấu tự nhiên, phản ứng bình thường, không bị tê trầm trọng khi ấn xuống. Triệu chứng sẽ hết khi da được ấm lại.

Tình trạng bỏng lạnh nông: trong trường hợp này, tổn thương da vẫn khắc phục được. Bỏng lạnh nông có biểu hiện nghiêm trọng hơn với tê cóng da. Màu da chuyển sang trắng hoặc vàng hơi xám cùng những vết đỏ. Vị trí bỏng đau hoặc buốt, hơi cứng hoặc sưng. Khả năng tổn thương các mô là rất thấp khi bị bỏng lạnh nông. Một trường hợp vùng da bị bỏng lạnh có thể nổi phồng rộp chứa dịch lỏng trong vòng 24 giờ.

Tình trạng bỏng lạnh nặng. Đây là dạng bỏng lạnh nghiêm trọng nhất. Biểu hiện là vùng da trở nên tái nhợt, dày và cứng bất thường, tê mất cảm giác ở vùng tổn thương. Một số trường hợp bỏng lạnh nặng sẽ xuất hiện các vết phồng rộp trên da, có thể có máu bên trong, hoặc có các dấu hiệu hoại tử da (lớp da chết màu xám, đen). Dạng bỏng lạnh trầm trọng nhất lan sâu vào cơ và xương, có thể làm chết da và các mô. Nguy cơ mất mô vĩnh viễn ở trường hợp này rất cao.

5 Cách xử trí khi bị bỏng lạnh

Nếu bạn có các triệu chứng tê cóng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Nhưng nếu không có ngay, hãy làm theo các bước sau:

  • Vào một căn phòng hoặc nơi ấm áp càng sớm càng tốt và cởi quần áo ướt. Nếu có thể, đừng đi bộ trên bàn chân hoặc ngón chân cóng vì đi bộ làm giảm nhiệt độ cơ thể.
  • Đặt vùng bị ảnh hưởng vào nước ấm (không phải nước nóng). Nếu có điều kiện, dùng nước lưu thông sẽ tốt hơn nước lặng như vòi nước chảy.
  • Bạn cũng có thể làm ấm khu vực bị ảnh hưởng bằng cách sử dụng nhiệt cơ thể. Ví dụ, sử dụng nách của bạn để làm ấm các ngón tay bị tê cóng.
  • Không sử dụng đệm sưởi, đèn sưởi hoặc nhiệt của bếp, lò sưởi hoặc bộ tản nhiệt để làm ấm. Vì tê cóng khiến một khu vực tê liệt, bạn có thể bị bỏng. [4]
  • Tránh chạm cọ xát, cử động nhiều khu vực bỏng lạnh để không làm tổn thương thêm.
Làm ấm vùng bị bỏng bằng nước ấm.
  • Làm ấm vùng da ít nhất 30 phút. Người bệnh sẽ cảm thấy đau dữ dội khi băng tan. Cần tiếp tục làm ấm cho đến khi tan băng hoàn toàn. Không được ngưng quá trình làm ấm, điều này có thể gây tổn thương nhiều hơn.
  • Không làm ấm bằng các nguồn nhiệt khô vì nguồn nhiệt này rất khó kiểm soát quá trình làm ấm. Đó là nguồn nhiệt như bếp lò, lò sưởi hoặc túi chườm nóng...
  • Không tự ý băng vùng bỏng, nếu cần hãy tìm đến cơ sở y tế.
  • Không mát-xa lên vùng bỏng lạnh vì có thể gây thương tổn nhiều hơn.
  • Trường hợp bị bỏng lạnh nông hoặc nặng, khi da ấm lên có thể gây đau nhiều. Uống thuốc giảm đau nếu cần thiết. Có thể dùng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen. Sử dụng theo hướng của nhà sản xuất trên bao bì thuốc.
  • Tùy vào mức độ bỏng lạnh mà áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau. Thủy liệu pháp (hydrotherapy) là phương pháp dùng nhiều nhất hiện nay. Trường hợp nghiêm trọng có thể phải phẫu thuật. Giải pháp này đưa ra khi xác định được phạm vi thương tổn của mô sau một đến 3 tháng.

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả: NHS.UK, Frostbite, NHS.UK. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2021
  2. ^ Tác giả: Mayoclinic, Frostbite, Mayoclinic. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2021
  3. ^ Tác giả: Hajira Basit; Tanner J. Wallen; Christopher Dudley, Frostbite, NCBI. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2021
  4. ^ Tác giả: Chuyên gia của Medlineplus, Frostbite, Medlineplus. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2021
Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây

Từ khóa » Bỏng Buốt Là Gì