Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì, Các Thuật Ngữ Được Sử Dụng Trong ...

Bóng rổ tiếng anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh của bóng rổ có ý nghĩa như thế nào? Cùng khám phá chi tiết những thuật ngữ liên quan đến bóng rổ ngay trong bài viết dưới đây cùng Thể Thao Đông Á nhé!

1. Bóng rổ tiếng anh là gì? Chơi bóng rổ tiếng anh là gì?

Bóng rổ trong tiếng anh được gọi là Basketball. Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball.

Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có:

  • Sân bóng rổ: Basketball court.
  • Cầu thủ bóng rổ: Basketball player.
  • Trọng tài bóng rổ: Basketball referee.
  • Rổ bóng rổ: Basket.
  • Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes.
  • Luật bóng rổ: Basketball rules.
Bóng rổ có tên tiếng anh là Basketball

Bóng rổ có tên tiếng anh là Basketball

>>> Đọc thêm những lợi ích của việc chơi bóng rổ mà bạn có thể không bao giờ nghĩ tới!

2. Thuật ngữ bóng rổ với cầu thủ chơi

Trong bóng rổ, các cầu thủ chơi cũng được gọi tên với các thuật ngữ sau cụ thể như sau:

Thuật ngữ Ý nghĩa
Center – C Trung Phong: cầu thủ tấn công chơi cao nhất trên sân của đội bóng
Point guard – PG Hậu vệ: vị trí này đóng vai trò chơi bao quát, thường xuyên lùi sâu để ngăn chặn các đợt tấn công từ đối thủ.
Shooting guard – SG Hậu vệ đóng vai trò chơi cả phòng vệ và tấn công trong đội.
Small Forward – SF Tiền đạo: với độ linh hoạt cao, có khả năng chơi và ghi điểm ở cự ly trung bình
Power Forward – PF Tiền vệ chính: đây là cầu thủ chơi với vị trí mạnh mẽ nhất trong tranh bóng và phòng thủ. Thường vị trí này sẽ được huấn luyện của đội đưa ra các vị trí chơi theo chiến thuật
Khu vực chơi của các vị trí trong đội hình

Khu vực chơi của các vị trí trong đội hình

>>> Xem ngay chi tiết về các vị trí trong bóng rổ mà bạn không nên bỏ lỡ nếu đang tìm hiểu về bộ môn thể thao “đối kháng” mạnh mẽ này!

>>> Click và đọc thêm các chấn thương thường gặp trong bóng rổ mà bạn nên biết đến trước khi bắt đầu tham gia tập luyện bộ môn thể thao này!

3. Các thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong bóng rổ

Thuật ngữ Ý nghĩa
Rebound Kỹ thuật bắt bóng bật bảng
Steal Cướp bóng
3-pointer Người chuyên thực hiện cú ném bóng 3 điểm
Lay-up Cú lên rổ
Turnover Mất bóng
Inbound Bóng ngoài sân
Alley-oop Cú nhảy bắt bóng và ném thẳng vào rổ
Go over the back Kĩ thuật đưa bóng qua lưng
Jump shot Ném rổ
Fade away Ném ngửa người về sau
Hook shot Giơ cao tay và ném bóng bằng 1 tay
Alley-oop Nhận đường chuyền trên không và ghi điểm
Dribble Dẫn bóng
Dunk/Slam dunk Cú úp rổ
Air ball Ném trượt hoàn toàn
Bounce pass Chuyền đập đất
 Overhead pass Chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự
No look pass Chuyền bóng chính xác dù không nhìn thấy đồng đội
Outlet pass Sau khi đội phòng thủ bắt được bóng và thực hiện một pha chuyền bóng sau đó
Direct pass/Chest pass Chuyền bóng thẳng vào ngực
Assistance/Assist Hỗ trợ
Box out Ngăn cản không cho đối phương đến gần rổ để bắt trái bóng bật từ bảng xuống
One-point game Những trận đấu bóng rổ mà đội thắng chỉ hơn đội thua 1 điểm duy nhất.
Time out Thời gian hội ý chiến thuật
Full-court shot Pha bóng ném từ phần sân đội mình sang rổ đối phương ăn điểm tuyệt đối
pick and roll Chiến thuật phối hợp giữa 2 cầu thủ
intentional foul Cố ý phạm lỗi
half-court shot Ném bóng từ giữa sân
3 point from the corner Ném ba điểm ngoài góc
Dribble Vận động viên giữ bóng và dẫn bóng
Three-point play Cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm và cú bóng vẫn thành công. Lúc này, cầu thủ được thực hiện một cú ném phạt. Nếu cú ném thành công sẽ ghi được tổng 3 điểm.
Four-point play Cầu thủ bị phạm lỗi trong khu vực 2 điểm và cú bóng vẫn thành công. Lúc này, cầu thủ được thực hiện một cú ném phạt. Nếu cú ném thành công sẽ ghi được tổng 4 điểm. Tuy nhiên, trường hợp này khá hiếm.
Euro step Kĩ thuật di chuyển zic-zac khi lên rổ
Fast break Phản công nhanh
Spin move cách xoay người để thoát khỏi đối phương
Crossover Dribble Kỹ thuật thoát khỏi đối thủ khi chuyển hướng đập bóng
Behind the Back & Between the Legs Crossover Kỹ thuật đập bóng đi qua sau lưng và qua háng/hai chân
Arm-push violation/Shooting foul Lỗi đánh tay
Traveling violation Lỗi chạy bước
Jumping violation Lỗi nhảy
Double dribbling 2 lần dẫn bóng
Backcourt violation Lỗi bóng về sân nhà
Personal foul Lỗi cá nhân
Fouled out Đuổi khỏi sân
Charging foul Tấn công phạm quy

4. Kết luận

Trên đây là những thông tin về thuật ngữ, từ vựng phổ biến trong bóng rổ mà Thể Thao Đông Á muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích mà bạn có thể tham khảo. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng tôi trong thời gian tới nhé!

>>> Lúc này, bạn có thể xem thêm các mẫu trụ bóng rổ tiêu chuẩn chính hãng được ưa chuộng nhất hiện nay mà bạn không nên bỏ lỡ nếu có ý định mua và sử dụng!

Từ khóa » Chơi Bóng Rổ Tiếng Anh Là Gì