Bóng Tối Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bóng tối
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bóng tối tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bóng tối trong tiếng Trung và cách phát âm bóng tối tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóng tối tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bóng tối tiếng Trung bóng tối (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bóng tối tiếng Trung 暗影 《阴影。》黑影; 黑暗。转地下。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
暗影 《阴影。》黑影; 黑暗。转地下。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bóng tối hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • giá treo khăn mặt tiếng Trung là gì?
  • cuộn dây stator tiếng Trung là gì?
  • nhà máy nhiệt điện tiếng Trung là gì?
  • tích thiện tiếng Trung là gì?
  • tư liệu trích biên tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóng tối trong tiếng Trung

暗影 《阴影。》黑影; 黑暗。转地下。

Đây là cách dùng bóng tối tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóng tối tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 暗影 《阴影。》黑影; 黑暗。转地下。

Từ điển Việt Trung

  • tim đen tiếng Trung là gì?
  • thương cổ tiếng Trung là gì?
  • đèn nhang tiếng Trung là gì?
  • phòng mổ tiếng Trung là gì?
  • đập chia ô tiếng Trung là gì?
  • dàu tiếng Trung là gì?
  • lúa má tiếng Trung là gì?
  • quan hệ thân thích tiếng Trung là gì?
  • phái biệt tiếng Trung là gì?
  • mì ống tiếng Trung là gì?
  • hời hợt bề ngoài tiếng Trung là gì?
  • đổi tần số tiếng Trung là gì?
  • bài vở tiếng Trung là gì?
  • máy bay trinh sát tiếng Trung là gì?
  • bạn bè đàng điếm tiếng Trung là gì?
  • cái vòng tiếng Trung là gì?
  • nhà soạn kịch người viết kịch tiếng Trung là gì?
  • hành động có mục đích tiếng Trung là gì?
  • hạ mình cầu hiền tiếng Trung là gì?
  • đốt cỏ dại tiếng Trung là gì?
  • hiện có tiếng Trung là gì?
  • hát trò tiếng Trung là gì?
  • nút đầu vào đầu ra video tiếng Trung là gì?
  • trả dần tiếng Trung là gì?
  • quận mã tiếng Trung là gì?
  • hoá đơn nhận hàng tiếng Trung là gì?
  • nghĩ không ra tiếng Trung là gì?
  • cho tôi tiếng Trung là gì?
  • tộc trưởng tiếng Trung là gì?
  • bụng sình tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bóng Tối Trong Hán Việt