Đội bóng yêu thích Cầu thủ yêu thích Bài báo yêu thích www.bongdaso.comHeartbeat
- Tin tức
- Dữ liệu
- Live Score
- Diễn đàn
- Kho lưu trữ
Dữ liệu
Các Câu lạc bộ
Euro 2024
Bóng đá Anh
Giải ngoại hạng
Giải hạng nhất
Bóng đá Tây Ban Nha
Bóng đá Ý
Bóng đá Đức
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Danh sách ghi bàn
Thống kê
Bóng đá Pháp
Champions League
Europa League
Europa Conference League
UEFA Nations League
Các giải khác
Bóng đá Việt Nam
Chuyển nhượng
Xếp hạng quốc tế
FC Augsburg
| FC Augsburg | |
Huấn luyện viên trưởng: Jess Thorup |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 1907 |
Sân nhà | WWK Arena | Sức chứa | 30.660 |
Chủ tịch | Klaus Hofmann | Xếp hạng UEFA | 98 |
Địa chỉ | Bürgermeister-Ulrich-Straße 90 86199 Augsburg Germany |
Tel/Fax | +49 (8 21) 650 40 0 Fax +49 (8 21) 650 40 589 |
Website | http://www.fcaugsburg.de/ |
Lịch thi đấu
Thống kê
Danh sách cầu thủ
Chuyển nhượng
Danh sách cầu thủ |
Số | Tên | Vị trí | Số | Tên | Vị trí |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn |
25 | Daniel Klein | 2 | Robert Gumny | Hậu vệ |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ | 4 | Reece Oxford |
5 | Chrislain Matsima | 6 | Jeffrey Gouweleeuw |
13 | Dimitrios Giannoulis | 23 | Maximilian Bauer |
31 | Keven Schlotterbeck | 40 | Noahkai Banks |
41 | Daniel Katic | 44 | Henri Koudossou |
47 | David Deger | 7 | Yusuf Kabadayi | Tiền vệ |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ | 10 | Arne Maier |
16 | Ruben Vargas | 17 | Kristijan Jakic |
18 | Tim Breithaupt | 19 | Frank Onyeka |
24 | Fredrik Jensen | 36 | Mert Komur |
42 | Mahmut Kucuksahin | 46 | Daniel Hausmann |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo | 11 | Marius Wolf | Tiền đạo |
15 | Steve Mounie | 20 | Alexis Claude Maurice |
21 | Phillip Tietz |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
| Finn Dahmen | Ngày sinh | 27/03/1998 | Nơi sinh | Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.86 m | Vị trí | Thủ môn | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Nediljko Labrovic | Ngày sinh | 10/10/1999 | Nơi sinh | Split, Croatia | Quốc tịch | Croatia | Chiều cao | 1.96 m | Vị trí | Thủ môn | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Daniel Klein | Ngày sinh | 13/03/2001 | Nơi sinh | Heidelberg, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.92 m | Vị trí | Thủ môn | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Robert Gumny | Ngày sinh | 04/06/1998 | Nơi sinh | Poznań, Poland | Quốc tịch | Ba Lan | Chiều cao | 1.77 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Mads Pedersen | Ngày sinh | 01/09/1996 | Nơi sinh | Denmark | Quốc tịch | Đan Mạch | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Reece Oxford | Ngày sinh | 16/12/1998 | Nơi sinh | England | Quốc tịch | Anh | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Chrislain Matsima | Ngày sinh | 15/05/2002 | Nơi sinh | Nanterre, France | Quốc tịch | Pháp | Chiều cao | 1.90 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Jeffrey Gouweleeuw | Ngày sinh | 10/07/1991 | Nơi sinh | Heemskerk, Netherlands | Quốc tịch | Hà Lan | Chiều cao | 1.87 m | Cân nặng | 75 kg | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Dimitrios Giannoulis | Ngày sinh | 17/10/1995 | Nơi sinh | Katerini, Greece | Quốc tịch | Hy Lạp | Chiều cao | 1.78 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Maximilian Bauer | Ngày sinh | 23/02/1995 | Nơi sinh | Dachau, Germany | Quốc tịch | Đức | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Keven Schlotterbeck | Ngày sinh | 28/04/1997 | Nơi sinh | Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.89 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Noahkai Banks | Ngày sinh | 01/12/2006 | Nơi sinh | Honolulu, Hawaii, United States | Quốc tịch | Mỹ | Chiều cao | 1.93 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Daniel Katic | Ngày sinh | 26/04/2003 | Nơi sinh | Croatia | Quốc tịch | Croatia | Chiều cao | 1.85 m | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Henri Koudossou | Ngày sinh | 03/09/1999 | Nơi sinh | München, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.80 m | Cân nặng | 76 kg | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| David Deger | Ngày sinh | 13/02/2000 | Nơi sinh | Germany | Quốc tịch | Đức | Vị trí | Hậu vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Yusuf Kabadayi | Ngày sinh | 02/02/2004 | Nơi sinh | München, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.86 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Elvis Rexhbecaj | Ngày sinh | 01/11/1997 | Nơi sinh | Gjonaj, Albania | Quốc tịch | Albania | Chiều cao | 1.78 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Arne Maier | Ngày sinh | 08/01/1999 | Nơi sinh | Ludwigsfelde, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.79 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Ruben Vargas | Ngày sinh | 05/08/1998 | Nơi sinh | Adligenswil LU, Switzerland | Quốc tịch | Thụy Sỹ | Chiều cao | 1.74 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Kristijan Jakic | Ngày sinh | 14/05/1997 | Nơi sinh | Split, Croatia | Quốc tịch | Croatia | Chiều cao | 1.81 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Tim Breithaupt | Ngày sinh | 07/02/2002 | Nơi sinh | Offenburg, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.92 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Frank Onyeka | Ngày sinh | 01/01/1998 | Nơi sinh | Abuya, Nigeria | Quốc tịch | Nigeria | Chiều cao | 1.83 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Fredrik Jensen | Ngày sinh | 09/09/1997 | Nơi sinh | Porvoo, Finland | Quốc tịch | Phần Lan | Chiều cao | 1.83 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Mert Komur | Ngày sinh | 17/07/2005 | Nơi sinh | Dachau, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.83 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Mahmut Kucuksahin | Ngày sinh | 07/04/2004 | Nơi sinh | Türkiye | Quốc tịch | Thổ Nhĩ Kỳ | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Daniel Hausmann | Ngày sinh | 12/02/2003 | Nơi sinh | Leutkirch im Allgäu, Germany | Quốc tịch | Đức | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Samuel Essende | Ngày sinh | 23/01/1998 | Nơi sinh | Montfermeil, France | Quốc tịch | Congo DR | Chiều cao | 1.92 m | Vị trí | Tiền đạo | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Marius Wolf | Ngày sinh | 27/05/1995 | Nơi sinh | Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.87 m | Cân nặng | 73 kg | Vị trí | Tiền đạo | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Steve Mounie | Ngày sinh | 29/09/1994 | Nơi sinh | Benin | Quốc tịch | Benin | Chiều cao | 1.89 m | Cân nặng | 76 kg | Vị trí | Tiền đạo | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Alexis Claude Maurice | Ngày sinh | 06/06/1998 | Nơi sinh | Noisy-le-Grand, France | Quốc tịch | Pháp | Chiều cao | 1.74 m | Vị trí | Tiền đạo | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Phillip Tietz | Ngày sinh | 09/07/1997 | Nơi sinh | Braunschweig, Germany | Quốc tịch | Đức | Chiều cao | 1.90 m | Cân nặng | 81 kg | Vị trí | Tiền đạo | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
Số liệu thống kê tại Bundesliga - Đức 24-25 |
Số | Tên | | | | | | CT | DB | RS | TĐ |
Thủ môn |
1 | Finn Dahmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 |
22 | Nediljko Labrovic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 1350 |
25 | Daniel Klein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
Hậu vệ |
2 | Robert Gumny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 |
3 | Mads Pedersen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 5 | 217 |
5 | Chrislain Matsima | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 11 | 856 |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 1260 |
13 | Dimitrios Giannoulis | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 1070 |
23 | Maximilian Bauer | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | 8 | 10 | 628 |
31 | Keven Schlotterbeck | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 13 | 0 | 13 | 1037 |
40 | Noahkai Banks | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
44 | Henri Koudossou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 413 |
Tiền vệ |
7 | Yusuf Kabadayi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 66 |
8 | Elvis Rexhbecaj | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 1031 |
10 | Arne Maier | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 10 | 13 | 457 |
16 | Ruben Vargas | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 8 | 303 |
17 | Kristijan Jakic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 | 13 | 1005 |
18 | Tim Breithaupt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 | 2 | 122 |
19 | Frank Onyeka | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 13 | 1101 |
24 | Fredrik Jensen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | 114 |
27 | Arne Engels | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 80 |
30 | Niklas Dorsch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 31 |
36 | Mert Komur | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 127 |
42 | Mahmut Kucuksahin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tiền đạo |
9 | Samuel Essende | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 13 | 743 |
11 | Marius Wolf | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15 | 1018 |
15 | Steve Mounie | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 225 |
20 | Alexis Claude Maurice | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 9 | 579 |
21 | Phillip Tietz | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15 | 994 |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
| Bàn thắng | | Phản lưới nhà | | Thẻ vàng | | Thẻ vàng thứ hai | | Thẻ đỏ | |
CT | Trong ĐH chính thức | DB | Trong ĐH dự bị | RS | Ra sân | TĐ | Thời gian thi đấu(phút) | |
| Arne Engels | Ngày sinh | 08/09/2003 | Nơi sinh | Belgium | Quốc tịch | Bỉ | Chiều cao | 1.85 m | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
| Niklas Dorsch | Ngày sinh | 15/01/1998 | Nơi sinh | Lichtenfels, Germany | Quốc tịch | Đức | Vị trí | Tiền vệ | |
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.com