Bonnet - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | bonnet |
Thuật ngữ bonnetBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc. 2- Thanh mui (máy chải bông).Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Bonnet
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Bonnet là gì?
Bonnet có nghĩa là (n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc
- Bonnet có nghĩa là (n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc. 2- Thanh mui (máy chải bông).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc Tiếng Anh là gì?
(n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc Tiếng Anh có nghĩa là Bonnet.
Ý nghĩa - Giải thích
Bonnet nghĩa là (n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc. 2- Thanh mui (máy chải bông)..
Đây là cách dùng Bonnet. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Bonnet là gì? (hay giải thích (n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc. 2- Thanh mui (máy chải bông). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bonnet là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bonnet / (n) 1- Mũ bon nê, mũ không vành, mũ cọc. 2- Thanh mui (máy chải bông).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bonnet ý Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Bonnet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BONNET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bonnet - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bonnet Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Bonnet Nghĩa Là Gì?
-
Bonnet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bonnet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Bonnet Là Gì - Trang Thông Tin Y Tế Sức Khỏe Làm đẹp Mỗi Ngày
-
Bonnet Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất
-
Nghĩa Của Từ Bonnet - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2022
-
ĐAU THẦN KINH TOẠ (ĐTKT) - Bệnh Viện Đa Khoa Nhật Tân
-
To Have A Bee In Your Bonnet - BBC News Tiếng Việt
-
Top 12 Bonnet Là Gì - Học Wiki
-
Bonnet Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất
bonnet