BONUS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

bonus

Các từ thường được sử dụng cùng với bonus.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

annual bonusThe annual bonus is calculated on the basis of the number of months worked in the factory. Từ Cambridge English Corpus big bonusYes (workload increased) % but there's more satisfaction when you feel your offering something at last to the school % family % it's a big bonus. Từ Cambridge English Corpus bonus contentIn it, the player was tasked with defeating specific characters as a means to unlock bonus content. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với bonus

Từ khóa » Bonus Nghĩa Là Gì