Từ điển Anh Việt"bonus"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
bonus
bonus /'bounəs/- danh từ
- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)
lợi tức chia thêm |
phần thưởng |
sự tăng |
thù lao |
tiền hoa hồng |
lease bonus: tiền hoa hồng thuê nhượng |
khoản tăng |
bonus for early completion |
tiền thưởng cho việc hoàn thành sớm |
|
quỹ khuyến khích vật chất |
|
quỹ tiền thưởng |
|
chỉ tiêu cấp thưởng |
|
chỉ tiêu tiền thưởng |
|
khoản tiền thưởng |
|
tiền thưởng |
|
tiền công bổ sung |
|
tiền công phụ |
|
các khoản tiền thưởng |
|
phụ cấp đời sống đắt đỏ |
|
tiền bảo hiểm |
|
phụ cấp thâm niên |
|
tiền thưởng không đòi hỏi |
|
điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng |
|
hệ lương có thưởng |
|
time plus bonus wage system |
lương công nhật có thưởng |
|
time plus bonus wage system |
trả công theo thời gian có thưởng |
|
cổ tức chia thêm |
bonus account: tài khoản cổ tức chia thêm |
hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao) |
tăng khoản lương bổng |
tiền bớt |
tiền lãi cổ phần |
tiền phụ trách chức vụ |
tiền thưởng |
accident reductions bonus: tiền thưởng giảm bớt tai nạn |
bonus account: tài khoản tiền thưởng |
bonus for plan over-fulfilment: tiền thưởng vượt mức kế hoạch |
bonus to directors: tiền thưởng cho ủy viên quản trị |
bonus to officers: tiền thưởng cho các viên chức |
cash bonus: tiền thưởng bằng tiền mặt |
compound bonus: tiền thưởng kép |
compound bonus: tiền thưởng kép (bảo hiểm) |
contract bonus system: chế độ tiền thưởng nhận thầu |
efficiency bonus: tiền thưởng hiệu quả |
efficiency bonus: tiền thưởng năng suất |
employee bonus: tiền thưởng công nhân viên chức |
end-of-year bonus: tiền thưởng cuối năm |
export bonus: tiền thưởng xuất khẩu |
fidelity bonus: tiền thưởng lòng trung thực |
flat rate bonus: tiền thưởng đồng mức |
import bonus: tiền thưởng nhập khẩu |
incentive bonus: tiền thưởng năng suất |
incentive bonus: tiền thưởng kích lệ |
incentive bonus: tiền thưởng khích lệ |
insurance bonus: tiền thưởng bảo hiểm |
interim bonus: tiền thưởng tạm thời |
loyalty bonus: tiền thưởng lòng chung thủy |
merit bonus: tiền thưởng công trạng |
merit bonus: tiền thưởng năng suất |
no-claim bonus: tiền thưởng (do) không đòi bồi thường |
no-claim bonus: tiền thưởng không đòi bồi thường |
output bonus: tiền thưởng sản lượng |
performance-related bonus: tiền thưởng theo năng suất |
performance-related bonus: tiền thưởng năng suất |
premium bonus: tiền thưởng tiết kiệm thời gian |
premium bonus: tiền thưởng vượt mức |
premium bonus: tiền thưởng vượt mức, vượt kế hoạch |
production bonus: chế độ tiền thưởng sản xuất |
production bonus: tiền thưởng năng suất |
production bonus: tiền thưởng theo sản phẩm |
productivity bonus: tiền thưởng năng suất |
reversionary bonus: tiền thưởng chia thêm trả sau |
sector bonus: tiền thưởng theo chặng |
seniority bonus: tiền thưởng thâm niên |
simple bonus: tiền thưởng đơn |
special bonus: tiền thường đặc biệt |
special bonus: tiền thưởng đặc biệt |
task bonus: tiền thưởng hoàn công |
terminal bonus: tiền thưởng cuối kỳ |
time saving bonus: tiền thưởng tiết kiệm thời gian |
time saving bonus: tiền thưởng vượt mức thời gian |
year-end bonus: tiền thưởng cuối năm |
. tiền trả thêm |
hội đồng khen thưởng |
|
cổ tức chia thêm |
|
cổ tức thường |
|
cổ tức thưởng |
|
tiền trả thêm |
|
yếu tố thường |
|
quỹ thưởng |
|
phát hành biếu không |
|
phương pháp chia lãi |
|
phụ cấp dặm thưởng |
|
lãi cổ phần phải trả |
|
cổ tức ngoại tệ (chia thêm) |
|
tiền thưởng |
|
cổ phần thưởng |
|
cổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông) |
|
cổ phiếu biếu không |
|
cổ phiếu biếu không |
|
cổ phiếu biếu không |
|
lãi chia cho hội viên |
|
thưởng tiền mặt |
|
['bounəs]
danh từ otiền thưởng
lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)
tiền hoa hồng (khoản tiền trả thêm cho người chủ cho thuê đất do người thuê chi trả để ký kết hợp đồng thuê nhượng đất)
olợi tức chia thêm; tiền hoa hồng
§cash bonus : tiền hoa hồng, tiền trả bằng tiền mặt
§hazard bonus : tiền bảo hiểm
§lease bonus : tiền hoa hồng thuê nhượng do người điều hành hoach người được nhượng trả cho chủ đất
§bonus allocation rule : quy định về trả hoa hồng
Khoản lợi tức do người thuê trả thêm.
§bonus allowable : phần tăng thêm được phép
§bonus bidding : đấu thầu có hoa hồng
Xem thêm: fillip, incentive
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bonus
Từ điển Collocation
bonus noun
1 money added to wages, etc.
ADJ. big, huge, large | extra, special | cash | annual, Christmas All employees get an annual bonus before the summer holidays. | loyalty, performance, productivity | no claim(s) (= a bonus for not claiming on your car insurance)
VERB + BONUS award (sb), give sb, pay sb | earn, get, receive You will receive a bonus for high levels of productivity. | lose If you don't meet our targets, you'll lose your bonus.
BONUS + NOUN payment, scheme All workers participate in the bonus scheme.
PREP. ~ of He was awarded a cash bonus of £200.
2 sth extra that is good
ADJ. great, huge, major, real | added, extra The house is very comfortable, and as an added bonus, it's near to buses and trains. | unexpected | welcome
PREP. ~ for The sunshine on the final day was a welcome bonus for the spectators.
Từ điển WordNet
English Synonym and Antonym Dictionary
bonusessyn.: extra more premium