Book - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Book
Email
| Cách chia động từ book rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ book ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BOOK
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to book | booking | booked |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | book | book | books | book | book | book |
| Hiện tại tiếp diễn | am booking | are booking | is booking | are booking | are booking | are booking |
| Quá khứ đơn | booked | booked | booked | booked | booked | booked |
| Quá khứ tiếp diễn | was booking | were booking | was booking | were booking | were booking | were booking |
| Hiện tại hoàn thành | have booked | have booked | has booked | have booked | have booked | have booked |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been booking | have been booking | has been booking | have been booking | have been booking | have been booking |
| Quá khứ hoàn thành | had booked | had booked | had booked | had booked | had booked | had booked |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been booking | had been booking | had been booking | had been booking | had been booking | had been booking |
| Tương Lai | will book | will book | will book | will book | will book | will book |
| TL Tiếp Diễn | will be booking | will be booking | will be booking | will be booking | will be booking | will be booking |
| Tương Lai hoàn thành | will have booked | will have booked | will have booked | will have booked | will have booked | will have booked |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been booking | will have been booking | will have been booking | will have been booking | will have been booking | will have been booking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would book | would book | would book | would book | would book | would book |
| Conditional Perfect | would have booked | would have booked | would have booked | would have booked | would have booked | would have booked |
| Conditional Present Progressive | would be booking | would be booking | would be booking | would be booking | would be booking | would be booking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been booking | would have been booking | would have been booking | would have been booking | would have been booking | would have been booking |
| Present Subjunctive | book | book | book | book | book | book |
| Past Subjunctive | booked | booked | booked | booked | booked | booked |
| Past Perfect Subjunctive | had booked | had booked | had booked | had booked | had booked | had booked |
| Imperative | book | Let′s book | book | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Book
-
Booked - Wiktionary Tiếng Việt
-
Book - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Book" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để BOOK
-
Quá Khứ Của Read - Cách Chia động Từ Read Trong Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Happy School
-
Ý Nghĩa Của Booked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
He Has Read The Book. - Forum - Duolingo
-
"He Put The Book On The Table." - Duolingo
-
Bài 17: For All Book Lovers: Chapter 1 - VOA Tiếng Việt
-
Yesterday I A Book Of Nguyen Nhat Anh