book - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › book
Xem chi tiết »
'''buk'''/ , Sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Viết vào vở; ghi vào vở, Ghi tên người mua vé trước, Ghi địa chỉ (để chuyển hàng),
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. I would like to book the test about ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · book ý nghĩa, định nghĩa, book là gì: 1. a written text that can be published in printed or electronic form: 2. a set of pages that have…
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2021 · Book là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là sách, quyển sách. Book được định nghĩa là tập hợp một số lượng nhất định những tờ giấy có chữ in ... BOOK là gì · Đặt câu tiếng Anh với Book · Từ vựng tiếng Anh chủ đề về...
Xem chi tiết »
book có nghĩa là: book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2021 · Nghĩa thông dụng nhất của từ book là quyển sách. Theo định nghĩa của từ điển, book được hiểu là tập hợp một số lượng nhất định những tờ giấy có ...
Xem chi tiết »
noun, attributive. Often used to modify another noun: a book report; book learning. verb, transitive. booked, booking, books. 1. To ...
Xem chi tiết »
to bring someone to book: Hỏi tội và trừng phạt ai. to know something like a book: Xem Know. to speak by the book: Nói có sách, mách có chứng.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Quý Khách có nói thiệt ko đấy? "Yes, và it's not the first time he has been booked for this type of crime. So, the judge threw the book at him!
Xem chi tiết »
Bạn hoàn toàn có thể đoán công an nhiều lúc sẽ làm gì với những tay “ bookies ” – phạm pháp hay những người bị phát hiện “ cooking the books ” ? Cảnh sát sẽ “ ...
Xem chi tiết »
sách vở. noun. All I have is books. Tất cả những gì tôi có là sách vở. FVDP Vietnamese-English Dictionary · sổ sách. noun. It took me several days to balance the ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2016 · Sách. old book sách cũto writer a book viết một cuốn sáchbook of stamps một tập tembook I tập 1 · (Số nhiều) Sổ sách kế toán. · (The book) Kinh ...
Xem chi tiết »
to bring someone to book: Hỏi tội và trừng phạt ai. to know something like a book: Xem Know. to speak by the book: Nói có sách, mách có chứng. to suit one's ...
Xem chi tiết »
book có nghĩa là: book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Book Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề book có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu