Book Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ book tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | book (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bookBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
book tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ book trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ book tiếng Anh nghĩa là gì.
book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone's bad books- không được ai ưa!to be someone's good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách, mách có chứng!to suit one's book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone's book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở; ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước, mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa...)!I am booked- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồibook- (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lýbook- sách
Thuật ngữ liên quan tới book
- eudiplueral tiếng Anh là gì?
- suburbanize tiếng Anh là gì?
- salvable tiếng Anh là gì?
- prime cost tiếng Anh là gì?
- threadiest tiếng Anh là gì?
- electric tachometer tiếng Anh là gì?
- analog plotter tiếng Anh là gì?
- flinders tiếng Anh là gì?
- unassuming tiếng Anh là gì?
- narcosis tiếng Anh là gì?
- stock certificate tiếng Anh là gì?
- stock-farmer tiếng Anh là gì?
- strumiferous tiếng Anh là gì?
- knackery tiếng Anh là gì?
- silver standard tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của book trong tiếng Anh
book có nghĩa là: book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone's bad books- không được ai ưa!to be someone's good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách, mách có chứng!to suit one's book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone's book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở; ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước, mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa...)!I am booked- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồibook- (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lýbook- sách
Đây là cách dùng book tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ book tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
book /buk/* danh từ- sách=old book+ sách cũ=to writer a book+ viết một cuốn sách=book of stamps+ một tập tem=book I+ tập 1- (số nhiều) sổ sách kế toán- (the book) kinh thánh!to be someone's bad books- không được ai ưa!to be someone's good book- được ai yêu mến!to bring someone to book- hỏi tội và trừng phạt ai!to know something like a book- (xem) know!to speak by the book- nói có sách tiếng Anh là gì? mách có chứng!to suit one's book- hợp với ý nguyện của mình!to speak (talk) like a book- nói như sách!to take a leat out of someone's book- (xem) leaf* ngoại động từ- viết vào vở tiếng Anh là gì? ghi vào vở- ghi tên (người mua về trước)- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)- giữ (chỗ) trước tiếng Anh là gì? mua về trước)=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát- lấy vé (xe lửa...)!I am booked- tôi bị tóm rồi tiếng Anh là gì? tôi bị giữ rồibook- (Tech) sách tiếng Anh là gì? tâp tiếng Anh là gì? đơn vị luận lýbook- sách
Từ khóa » Books Là Gì
-
BOOK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BOOKS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Book - Từ điển Anh - Việt
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BOOK Là Gì? Từ Vựng Và Các Thành Ngữ Với Book - Wiki Tiếng Anh
-
Book - Wiktionary Tiếng Việt
-
Books Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Book Là Gì? Những Trường Hợp Sử Dụng Từ Book | Ngoại Ngữ Cộng ...
-
Books - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Book Nghĩa Là Gì
-
Book Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Cook The Books Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Google Books Là Gì? Làm Thế Nào để Tải Sách Từ Google Books?