BOOKLET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của booklet trong tiếng Anh bookletnoun [ C ] uk /ˈbʊk.lət/ us /ˈbʊk.lət/ Add to word list Add to word list B2 a very thin book with a small number of pages and a paper cover, giving information about something So sánh leaflet noun pamphlet brochure Books: kinds of books
  • abridgment
  • annual
  • anthology
  • audiobook
  • backlist
  • crime
  • digest
  • dime novel
  • e-reader
  • easy read
  • miscellany
  • multi-volume
  • must-read
  • novel
  • novelette
  • trilogy
  • vade mecum
  • work of fiction
  • workbook
  • ya
Xem thêm kết quả »
  • In the Army and Navy excellent leaflets and booklets were issued dealing with the question in a very straightforward and admirable way. 
  • The words and the music are published in a little booklet, with a portrait of the late commander upon the cover. 
  • This booklet concerning the study of fingerprints has been prepared by the Federal Bureau of Investigation for the use of interested law enforcement officers and agencies, particularly those which may be contemplating the inauguration of fingerprint identification files. 
  • This booklet serves an Italian throughout life as a certificate of identity, and is necessary in order to obtain a passport to leave the country. 
  • While the booklet is intended to be of use chiefly to forest owners, a chapter on the advantage to the community of a proper state forest policy is included, also a chapter on tree growing by farmers. 
(Định nghĩa của booklet từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

booklet | Từ điển Anh Mỹ

bookletnoun [ C ] us /ˈbʊk·lɪt/ Add to word list Add to word list a small book, usually with a paper cover; a pamphlet (Định nghĩa của booklet từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của booklet

booklet To introduce the tasks, the following information was provided on the cover page of the booklets. Từ Cambridge English Corpus The four digipacks are enclosed in a slipcase with a separate ninety-six-page booklet of notes, lavishly furnished with colour photos and facsimiles. Từ Cambridge English Corpus Takers of inventories enumerated costumes, stage sets and machines for operas and balletpantomimes in the same inventory booklets. Từ Cambridge English Corpus The booklets told people how to keep the creek clean. Từ Cambridge English Corpus As indicated in the booklet, most of the chants have never been recorded before. Từ Cambridge English Corpus In the great majority of responding departments the booklet had influenced staff and had led to changes in practice and improved care. Từ Cambridge English Corpus We prepared booklets highlighting the findings in accessible and attractive format and detailed research reports. Từ Cambridge English Corpus Rather than wanting her originals assembled into a pad, this customer wants hers assembled into a particular kind of booklet. Từ Cambridge English Corpus The 26 pages were assembled into a booklet, of which the first 3 pages contained the instructions. Từ Cambridge English Corpus It is therefore recommended that a more comprehensive gender specific booklet be designed for men with breast cancer. Từ Cambridge English Corpus Moreover, we had no control over whether the parents complied with our instructions and looked through the booklet once as requested. Từ Cambridge English Corpus The result from our usual care plus booklet group is similar to this. Từ Cambridge English Corpus This booklet describes techniques used in the preparation of thrip specimens onto slides for identification and the means of identifying slide-mounted specimens most commonly encountered. Từ Cambridge English Corpus The control booklet contained only the introduction to the clinic. Từ Cambridge English Corpus Participants completed the various measures in a booklet format that was sent to them through the post. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của booklet là gì?

Bản dịch của booklet

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 小冊子… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 小册子… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha folleto, folleto [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha livreto, brochura, livreto [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt cuốn sách nhỏ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बुकलेट, पुस्तिका - कमी पाने असलेले माहिती देणारे एक पातळ पुस्तक… Xem thêm 小冊子, パンフレット, 小冊子(しょうさっし)… Xem thêm kitapçık, risale, küçük kitap… Xem thêm brochure [feminine], petit livre, brochure… Xem thêm fullet… Xem thêm boekje, brochure… Xem thêm சிறிய எண்ணிக்கையிலான பக்கங்கள் மற்றும் ஒரு காகித அட்டையுடன் கூடிய மிக மெல்லிய புத்தகம், ஏதோ ஒன்றைப் பற்றிய தகவல்களைத் தருகிறது… Xem thêm पुस्तिका (किसी विषय पर सूचनाएँ देने वाली एक पतली सी कम पृष्ठसंख्या और पेपरबैक मुखपृष्ठ वाली पुस्तक)… Xem thêm પુસ્તિકા… Xem thêm pjece, folder, brochure… Xem thêm liten bok, häfte, broschyr… Xem thêm buku kecil… Xem thêm die Broschüre… Xem thêm håndbok [masculine], brosjyre [masculine], brosjyre… Xem thêm کتابچہ… Xem thêm брошура, буклет… Xem thêm брошюра… Xem thêm చిన్న పుస్తకం… Xem thêm كُتَيّب… Xem thêm পুস্তিকা, অল্প সংখ্যক পৃষ্ঠা এবং কাগজের কভার সহ একটি খুব পাতলা বই… Xem thêm brožura… Xem thêm buku kecil… Xem thêm หนังสือเล่มเล็ก… Xem thêm broszura… Xem thêm 팸플릿… Xem thêm opuscolo, libretto, libriccino… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

bookish bookishly bookkeeper bookkeeping booklet bookmaker bookmaking BETA bookmark bookmarked {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Từ của Ngày

box-office

relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)

December 25, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   Noun
  • Tiếng Mỹ   Noun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add booklet to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm booklet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Booklet Là Gì