Booklet«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cuốn sách nhỏ, sách mỏng là các bản dịch hàng đầu của "booklet" thành Tiếng Việt.
booklet noun ngữ phápA small book, including the one found with audio CDs. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm bookletTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
cuốn sách nhỏ
nounsmall book
For the Strength of Youth (booklet, 2011), 16.
Cổ Vũ Sức Mạnh của Giới Trẻ (cuốn sách nhỏ, 2011), 16.
en.wiktionary2016 -
sách mỏng
Books, booklets, and tracts had been distributed by the hundreds of millions.
Các sách, sách mỏng và giấy nhỏ được phân phối đến hàng trăm triệu bản.
Common U++ UNL Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " booklet " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "booklet"
Bản dịch "booklet" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Booklet Dịch Là Gì
-
BOOKLET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BOOKLET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Booklet Là Gì, Nghĩa Của Từ Booklet | Từ điển Anh - Việt
-
BOOKLET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Booklet
-
Booklet Là Gì - Nghĩa Của Từ Booklet
-
Từ điển Anh Việt "booklet" - Là Gì? - Vtudien
-
Booklet Là Gì? Tham Khảo 15 Mẫu Booklet đẹp Nhất - Color ME
-
Nghĩa Của Từ Booklet - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
-
Booklet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Booklet Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Booklet Là Gì? Những điều Cần Biết Khi Tạo Thiết Kế Booklet - Unica
-
Booklet Nghĩa Là Gì?
-
Booklet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky