BOOKLET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BOOKLET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['bʊklit]Danh từbooklet ['bʊklit] tập sáchbookletexercise booka 30-volume bookvolumes of bookscuốn sáchbookbookletsách nhỏbookletlittle booksmall bookspamphletshort bookquyển sáchbooktập tài liệubrochuredocument setbookletscuốn sổbooknotebookledgerpassbookcheckbooknotepadbookletsách hướng dẫnmanualguidebookinstruction bookguide bookinstructional booksthe instruction booklethow-to bookshandbook

Ví dụ về việc sử dụng Booklet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Each booklet includes….Mỗi bulong bao gồm….Full Color Printed Booklet.Sách in màu đầy đủ.Booklet Or Single One.Tập sách nhỏ hoặc một.Common Yoga Protocol Booklet.Sách giao thức Yoga phổ biến.Booklet- get up and go.BookTrailer- Đứng dậy và bước đi. Mọi người cũng dịch thisbookletvideobookletWhat is a‘Market Research Booklet'?Tập tài liệu Nghiên cứu Thị trường' là gì?The booklet doesn't actually teach this!Thực ra sách không dạy như thế!Nokia enters netbook market with Booklet 3G.Nokia bước vào thị trường netbook với Booklet 3G.The instruction booklet is written in Chinese!!Sách hướng dẫn được viết bằng tiếng Trung!!Booklet included with details on design and history!Sách nhỏ kèm với chi tiết về thiết kế và lịch sử!Nokia enters the netbook market with the Booklet 3G.Nokia bước vào thị trường netbook với Booklet 3G.Gildras' Strange Story Booklet was divided into 8 chapters.Gildras' Strange Story Booklet được chia thành 8 chương.Download our 60 page Guide for Men booklet.Tải về chúng tôi 60 Trang Hướng dẫn cho nam giới sách nhỏ.Read this booklet to learn how you can take control of your health.Đọc sách hướng dẫn này để biết cách kiểm soát sức khỏe của mình.It comes with three lube samples in addition to instructional booklet.Nó đi kèm vớiba loại chất bôi trơn ngoài sách hướng dẫn.This small yellow booklet has been translated into more than 200 languages.Quyển sách nhỏ màu vàng này đã được dịch ra hơn 200 thứ tiếng.Some medicines and side effects are mentioned in this booklet.Một số loại thuốc vàtác dụng phụ được đề cập trong tập sách nhỏ này.In your Question Booklet, you will see the notes with blanks for the information you need to fill in.Trong Question Booklet, bạn sẽ thấy các ghi chú với khoảng trống cho bạn điền thông tin.Book cover, diary cover, ring binder, files holder,lever arch file cover, booklet cover& hangtag etc.Bìa sách, nhật ký bìa, ring binder, tập tin chủ,đòn bẩy arch tập tin bìa, tập sách bìa& hangtag vv.This booklet has been made available through the voluntary efforts of many people for the welfare of others.Quyển sách này đã được phổ biến nhờ sự cố gắng thiện nguyện của nhiều người vì phúc lợi của những người khác.In the Page Setup dialog box, under Blank Page Sizes, click Booklets, and then click Letter Booklet 8.5 x 11".Trong hộp thoại Thiết lập trang, bên dưới Kích thước trang trống, bấm sách nhỏ, sau đó bấm sách nhỏ chữ cái 8.5 x 11".If this booklet goes missing or is not available during a visit a new one should be issued at the customers' cost.Nếu cuốn sách này đi mất tích hoặc là không có sẵn trong một chuyến thăm một hình mới nên được phát hành tại chi phí của khách hàng.The eight-week course is based on the Evangelical Alliance's booklet of the same name, and has been received positively so far.Khóa học 8 tuần này dựa trên cuốn sách cùng tên của Evangelical Alliance, và đã nhận được những phản hồi tích cực.In the booklet of Do The A-side, Kawamura stated that"Shinjitsu no Uta" was actually written two years before the actual release.Trong booklet của Do the A- Side, Kawamura kể rằng Shinjitsu no Uta thực sự đã được viết từ 2 năm trước khi được phát hành.Azurelite comes with 1 Orphek Azurelite Flashlight, 1 Wrist Lanyard,1 Pocket Clip and 1 user guide booklet, batteries not included.Azurelite đi kèm với 1 Orphek Azurelite Đèn pin, 1 Wrist Lanyard,1 Pocket Clip và hướng dẫn sử dụng 1 tập sách, pin không bao gồm.In the 2020-2024 Strategic Plan booklet of EGO General Directorate, the number of Ankarakart according to their types was also included.Trong tập sách Kế hoạch chiến lược 2020- 2024 của Tổng cục EGO, số lượng Ankarakart theo các loại của họ cũng được bao gồm.In France, published by a small publisher in Montpellier, the 32-page booklet sold almost a million copies within the first ten weeks.Tại Pháp, được xuất bản bởi một nhà xuất bản nhỏ ở Montpellier, tập sách 32 trang đã bán được gần một triệu bản trong tuần đầu tiên.The booklet comprises a compilation of reports of different delegations and is very important and helpful for the countries wishing to join the competition.Cuốn sách gồm có tài biên soạn các báo cáo của những đoàn đại biểu khác nhau nó rất quan trọng và hữu ích cho những nước muốn tham gia cuộc thi.The Standards of Business Conduct booklet is a resource distributed to all partners to help them make appropriate decisions at work.Cuốn sách Chuẩn mực Ứng xử trong Kinh doanh là tài nguyên được cung cấp cho tất cả cộng sự nhằm giúp họ đưa ra các quyết định phù hợp khi làm việc.The big daddy of the brochure world, a booklet is really a group of multiple bifold brochures bound together into a larger book-like format.Gấu mẹ vĩ đại” trong thế giới brochure, booklet là dạng kết hợp của nhiều Bi- fold brochure gắn kết với nhau thành một cuốn sách hoàn chỉnh.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 286, Thời gian: 0.0477

Xem thêm

this booklettập sách nàycuốn sách nàyquyển sách nàybài nàyvideo bookletvideo tập sách

Booklet trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - folleto
  • Người pháp - livret
  • Người đan mạch - hæfte
  • Tiếng đức - broschüre
  • Thụy điển - häfte
  • Na uy - brosjyre
  • Hà lan - brochure
  • Tiếng ả rập - كتيب
  • Hàn quốc - 소책자
  • Tiếng nhật - 小冊子
  • Kazakhstan - кітап
  • Tiếng slovenian - knjižica
  • Ukraina - буклет
  • Tiếng do thái - ספרון
  • Người hy lạp - φυλλάδιο
  • Người hungary - füzet
  • Người serbian - књижица
  • Tiếng slovak - brožúra
  • Người ăn chay trường - брошура
  • Tiếng rumani - broșură
  • Malayalam - ലഘുലേഖ
  • Tamil - கையேடு
  • Tiếng tagalog - buklet
  • Tiếng bengali - পুস্তিকা
  • Tiếng mã lai - buku
  • Thái - หนังสือ
  • Thổ nhĩ kỳ - kitapçığı
  • Tiếng hindi - पुस्तिका
  • Đánh bóng - książeczka
  • Bồ đào nha - livreto
  • Tiếng phần lan - kirjanen
  • Tiếng croatia - knjižica
  • Tiếng indonesia - buklet
  • Séc - brožuru
  • Tiếng nga - буклет
  • Urdu - کتابچہ
  • Người trung quốc - 小册子
  • Người ý - libretto
S

Từ đồng nghĩa của Booklet

brochure folder leaflet pamphlet bookkeepingbooklets

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt booklet English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Booklet Printing Là Gì