Bookmark - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:bookmark 

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:Bookmark (digital)
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]


Từ nguyên
[sửa]Là kết hợp của hai từ tiếng Anh book (sách, sổ sách, sách vở) và mark (dấu hiệu, động tác đánh dấu).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú):/ˈbʊk.mɑː(ɹ)k/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
Danh từ
[sửa]bookmark (số nhiều bookmarks)
- Một chiếc thẻ nhỏ để gài vào các trang sách đang đọc dở (hoặc các cách đánh dấu khác, như gấp nếp trang sách), giúp lần đọc sau tìm lại dễ dàng trang đang đọc. Đồng nghĩa: bookmarker
- Trong trình duyệt. Liên kết thường dùng. Đồng nghĩa: favourites
Từ phái sinh
[sửa]- bookmarklet
Động từ
[sửa]bookmark (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn bookmarks, phân từ hiện tại bookmarking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ bookmarked)
- (máy tính,ngoại động từ) Trong trình duyệt. Động tác lưu các liên kết thường dùng vào sổ lưu liên kết.
Từ phái sinh
[sửa]- bookmarkable
- unbookmarked
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- en:Máy tính
- Ngoại động từ tiếng Anh
- en:Sách
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đồng Nghĩa Với đánh Dấu
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đánh Dấu - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Đánh Dấu - Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đánh Dấu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đánh Dấu - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
"đánh Dấu" Là Gì? Nghĩa Của Từ đánh Dấu Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Nghĩa Của Từ đánh Dấu Bằng Tiếng Anh
-
Luyện Từ Và Câu – Mở Rộng Vốn Từ Công Dân Trang 9, 10 Vở Bài Tập ...
-
Đánh Dấu X Vào Dòng Nhóm Từ Không đồng Nghĩa: Vui Vẻ, Phần Khởi ...
-
[PDF] Ngày đánh Dấu
-
Wikipedia:Người Tự đánh Dấu Tuần Tra