Bookshelf (n) - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ bookshelf (n)

Thuật ngữ bookshelf (n)

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ kệ sách

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Bookshelf (n)
  • 密度板 复合板 tiếng trung là gì?
  • 望天树 tiếng trung là gì?
  • 冷杉 tiếng trung là gì?
  • 美国梧桐 tiếng trung là gì?
  • 栗子木 tiếng trung là gì?
  • 朴子 铁木的一种 tiếng trung là gì?
  • 柏木 tiếng trung là gì?
  • 铁杉 tiếng trung là gì?
  • 银杏树 tiếng trung là gì?
  • 菠萝蜜木 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Gỗ

Định nghĩa - Khái niệm

Bookshelf (n) là gì?

Bookshelf (n) có nghĩa là kệ sách

  • Bookshelf (n) có nghĩa là kệ sách
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

kệ sách Tiếng Anh là gì?

kệ sách Tiếng Anh có nghĩa là Bookshelf (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Bookshelf (n) nghĩa là kệ sách.

Đây là cách dùng Bookshelf (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ Bookshelf (n) là gì? (hay giải thích kệ sách nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bookshelf (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bookshelf (n) / kệ sách. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Kệ Sách Gỗ Tiếng Anh Là Gì