BOOMER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
boomer noun [C] (PERSON)
Add to word list Add to word list sometimes disapproving a person born during the period between approximately 1945 and 1965 following the Second World War, when there was a baby boom (= a large increase in the number of babies born), also used to refer to an older person in general: Many boomers are in a position to afford a second or third home. Large numbers of boomers are suffering from hypertension, but following them will be their kids and grandkids. So sánh baby boomer Generation X Generation Y Generation Z millennial zoomer OK boomer humorous a phrase used for replying to something said, usually by an older person, that suggests there is no use arguing with them because they do not know what they are talking about: "Millennials expect life to be easy." "OK boomer." Xem thêm- Boomers who have finished paying college tuition are ready to spend money on their own travels.
- She said she didn't need a lecture from a boomer about her spending habits.
- advanced
- age
- age group
- age limit
- aged
- eighties
- fifties
- going on
- grown up
- knock
- leaper
- leapling
- ripe
- septuagenarian
- seventies
- sexagenarian
- sixties
- something
- twenties
- twinkle
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Groups of peopleboomer noun [C] (ANIMAL)
Australian English a large male kangaroo: In this Australian version, Father Christmas rides on a sleigh pulled by six white boomers. Names for the male & female of animals- billy goat
- bitch
- boar
- buck
- bull
- bullock
- cob
- cock
- drake
- drone
- ewe
- gelding
- mare
- nanny goat
- sow
- stag
- stallion
- steer
- tigress
- tom
boomer | Từ điển Anh Mỹ
boomernoun [ C ] us /ˈbu·mər/ Add to word list Add to word list a baby boomer (Định nghĩa của boomer từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)boomer | Tiếng Anh Thương Mại
boomernoun [ C ] uk /ˈbuːmər/ us Add to word list Add to word list US → baby boomer (Định nghĩa của boomer từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của boomer
boomer He also alerts us to the dangers of affluent baby boomers using their political clout to get policy precedence. Từ Cambridge English Corpus I'm a boomer ... boomers don't get old, you know ? Từ Cambridge English Corpus But what is clear is that there is little physical reason why boomers cannot be expected to push back the date of retirement. Từ Cambridge English Corpus When the baby boomer cohort starts entering old age, home ownership rates among older people are expected to continue to rise. Từ Cambridge English Corpus While many boomers express a preference to continue working, will they be healthy enough to act on this expectation? Từ Cambridge English Corpus In light of these concerns, baby boomers are driving the demand for food products generated by alternative agriculture practices. Từ Cambridge English Corpus The population of aging, health-conscious consumers ('baby boomers') will also increase. Từ Cambridge English Corpus But the impact of the baby boomers did not stop there. Từ Cambridge English Corpus As the baby boomers age, funding contributions will be higher than they would have been under the entry-age normal cost method. Từ Cambridge English Corpus Employers were able to let productive workers go because the influx of women and young baby boomers into the workforce created an ample supply of labor. Từ Cambridge English Corpus The collected chapters paint a mixed and not entirely consistent picture of how boomers are doing now and, via projections, how they may end up in retirement. Từ Cambridge English Corpus As the baby boomers now approach retirement, however, they will force the economy to adjust to the presence of a large older population within about a single generation. Từ Cambridge English Corpus Moreover, demographics - especially the baby boomers - have loomed large in the ability and continued willingness of governments to continue funding retirement schemes for the general population. Từ Cambridge English Corpus However, the lifecourse approach was a useful framework and the importance of individual experiences, class and gender were emphasised, within the historical context of the ' baby boomer ' cohort. Từ Cambridge English Corpus Yet others argue that retirement as it has been experienced in the last half century is about to change, because boomers are going to do things differently. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của boomer Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của boomer là gì?Bản dịch của boomer
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指1945至1965年間英國和美國)嬰兒潮時代出生的人(同 baby-boomer), 大雄袋鼠… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指1945至1965年间英国和美国)生育高峰期出生的人(同 baby-boomer), 大雄袋鼠… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha canguro macho adulto… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha canguro macho adulto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
boom box boom town boombox BETA boomed boomer boomerang boomeranged boomeranging booming {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của boomer
- baby boomer
- baby-boomer adjective, at baby boomer
- boomer, at baby boomer
- baby-boomer, at baby boomer
- OK boomer phrase
- OK boomer phrase
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- boomer (PERSON)
- OK boomer
- boomer (ANIMAL)
- Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add boomer to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm boomer vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Boomer Là Gì
-
Boomer Là Gì? Tại Sao #OkBoomer Trở Nên Viral? - Vietcetera
-
OK Boomer – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thế Hệ Bùng Nổ Trẻ Sơ Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Baby Boomer Generation: Có Đúng Là “Thế Hệ Trẻ Con” Như Nhiều ...
-
Boomer Là Gì? Tại Sao Ok Boomer Lại Trở Nên Rất Hot?
-
Meme Ok Boomer Là Gì Và định Nghĩa Của Boomer Ra Sao Mà Ai Cũng ...
-
Boomer Là Gì? Baby Boomer Là Gì? Sự Thật Nào đằng Sau Chúng?
-
Baby Boomer Là Gì? Liệu Nó Có Phải Là Thế Hệ “baby” Mà Bạn Vẫn Nghĩ?
-
Baby Boomer Là Gì? Có Phải Thế Hệ “baby” Như Bạn Vẫn Tưởng?
-
Boomer Là Gì
-
Baby Boomer Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Quảng Bá Thương Hiệu đến Nhiều Thế Hệ: Boomer, Gen X, Millennial ...
-
Ok Boomer Là Gì? Tại Sao Lại Nói Ok Boomer?
-
Ok Boomer Là Gì - Tại Sao Lại Nói Ok Boomer