Boomerang - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa boomerang

Nghĩa của từ boomerang - boomerang là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. vũ khí bumơrang (của thổ dân úc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném) 2. (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông Nội Động từ 1. phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang) 2. (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

Boolean algebra boolean functionate boom boom town boom towns boomed boomer boomerang boomeranged boomeranging boomerangs boomers booming booming ground boomkin boomlet boomlets booms boomslang boomster

Từ khóa » Boomerang Nghĩa Là Gì