Bóp Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bóp" thành Tiếng Anh

squeeze, press, wallet là các bản dịch hàng đầu của "bóp" thành Tiếng Anh.

bóp verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • squeeze

    noun

    Cô sẽ bóp chặt cò không nên làm điều đó trong khi ngồi.

    Now, we're gonna squeeze the trigger. Don't yank it.

    GlosbeMT_RnD
  • press

    verb

    Tay súng phải bóp cò ở ngay gần cửa sổ để có thể có tầm ngắm xuống đường 25th.

    Shooter would have to press his trigger against the window to get a good look down 25th.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • wallet

    noun

    Muốn lấy một lọn tóc để cất trong bóp không?

    You want a lock to carry in your wallet?

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • wring
    • sound
    • liniment
    • crumple
    • extract
    • grab
    • to press
    • to squeeze
    • rack
    • express
    • apply
    • crush with fingers
    • press with one's hand
    • put on
    • wrung
    • purse
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bóp " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bóp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Bóp Trong Tiếng Anh