( Dĩ nhiên loài vật không ai xoa bóp chân và lưng cô lừa nói chỉ vì để kết mối thân tình với anh lừa). (Of course animals have no one to rub their feet and ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự xoa bóp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Kiểm tra phép tịnh tiến 'bóp chân/đầu nối' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch bóp chân/đầu nối trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
there is a " Human 3D massage " program. OpenSubtitles2018.v3. Ông xoa bóp đôi chân của bà bằng dầu và cố gắng làm thẳng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Would you like to foot massage or body massage? – Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân? Our spa package comprises of Thai oil massage, a manicure and a ... Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh... · Một số đoạn hội thoại tiếng... · Hội thoại 4
Xem chi tiết »
Translation for 'sự xoa bóp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2020 · Facial liposuction: Hút mỡ mặt; Fat reduction: Giảm béo; Foot: Chân; Foot-hand massage: xoa bóp thư giãn tay/ chân; Forearm: Cẳng tay; Freckle ...
Xem chi tiết »
Anh ta đến để xoa bóp và mọi thứ rất tốt cho đến khi.... ... Foot/ hand massage /fʊt/hænd 'mæsɑ:ʤ/ : xoa bóp thư giãn tay/ chân.
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh về Massage: Cuticle cream: kem làm mềm da, Foot massage: xoa bóp thư giãn chân, hand massage: xoa bóp thư giãn tay, body massage: ...
Xem chi tiết »
"Xoa bóp chân của bạn sẽ giảm bớt chuột rút." dịch câu này sang tiếng anh là: Massaging your leg will ease the cramp. Answered 3 years ago.
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2020 · Với sự phát triển của xã hội hiện nay, tiếng Anh cho người đi làm là thực sự cần thiết ... foot/ hand massage: xoa bóp thư giãn tay/ chân ...
Xem chi tiết »
Point: Giống oval · Oily skin: Da nhờn · Foot/ hand massage: Xoa bóp thư giãn tay/ chân · Manicure: Làm móng tay · Lile: Dũa móng · Around: Móng tròn trên đầu móng ...
Xem chi tiết »
1. Em biết đó, hầu hết mọi người đều không biết bóp chân. You know, most people, they don't know how to rub feet. 2. Nắm lấy ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành y ... Chiropodist/podatrist: chuyên gia chân học; Chiropractor: chuyên gia nắn bóp cột sống ...
Xem chi tiết »
EnglishTestStore; SỰ XOA BÓP - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; 90+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ... Foot-hand massage: xoa bóp thư giãn tay/ chân.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóp Chân Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp chân tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu