Bóp Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bóp cổ
to oppress ruthlessly
bọn quan lại bóp cổ dân the mandarins oppressed the people ruthlessly
to fleece; to sting
bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng the hoarders and speculators fleece the consumers
to strangle; to choke
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bóp cổ
* verb
To oppress ruthlessly
To fleece, to sting
bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng: the hoarders and speculators fleece the consumers
Từ điển Việt Anh - VNE.
bóp cổ
to choke, strangle
- bóp
- bóp cò
- bóp cổ
- bóp vú
- bóp óc
- bóp bẹp
- bóp còi
- bóp dầu
- bóp hầu
- bóp lại
- bóp méo
- bóp mũi
- bóp mắt
- bóp mồm
- bóp nhẹ
- bóp nát
- bóp nặn
- bóp sữa
- bóp vụn
- bóp bụng
- bóp chắt
- bóp chặt
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp họng
- bóp nhọn
- bóp thắt
- bóp trán
- bóp miệng
- bóp nghẹt
- bóp phanh
- bóp thắng
- bóp cò súng
- bóp cổ chết
- bóp quả cam
- bóp cảng sát
- bóp thuốc lá
- bóp hầu bóp cổ
- bóp méo sự thật
- bóp mồm bóp miệng
- bóp cổ để cướp của
- bóp cổ cho đến chết
- bóp chết từ trong trứng nước
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bóp Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "bóp Cổ" Trong Tiếng Anh
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Bóp Cổ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
'bóp Cổ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BÓP CỔ - Translation In English
-
BÓP CỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓP CỔ NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bóp Cổ" - Là Gì? - Vtudien
-
Strangle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
MUGGER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bóp Cổ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nam Sinh Lớp 8 Bóp Cổ Cô Giáo Tiếng Anh Bị Tạm Ngừng Học
-
Siết Cổ – Wikipedia Tiếng Việt