Check 'bốp' translations into English. Look through examples of bốp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỐP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỐP" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bóp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'đánh bốp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bốp = sound of a slap pop nổ bốp và toé lửa to pop and spark tát đánh bốp một cái to slap (someone's face) with a pop vỗ tay bôm bốp pop, pop, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... Words contain "bóp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
How to say ""bốp"" in American English and 29 more useful words. Vietnamese. bốp. bốp-pop.svg. American English. pop. More "Âm thanh quanh ta" Vocabulary in ...
Xem chi tiết »
bóp = verb To crush with fingers, to press with one's hand bóp nát quả cam to crush an orange in one's hand To press, to put on, to apply bóp phanh to put ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đánh bốp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "đánh bốp" trong tiếng Anh. đánh danh từ. English.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bóp" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
Translation of «bốp» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. bốp: massage. Examples of translating «bốp» in context: Bốp!
Xem chi tiết »
Meaning of word bóp in Vietnamese - English @bóp * verb - To crush with fingers, to press with ones hand =bóp nát quả cam+to crush an orange in ones hand ...
Xem chi tiết »
Bóp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «bóp» in English language: — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
cách bóp cổ translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. cách bóp cổ. English. strangulation. CáCH BóP Cổ IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bốp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu