Bóp Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bóp mũi
to bully easily; hold one's nose; * nghĩa bóng make a fool (of), fool
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bóp mũi
* khẩu ngữ
To bully easily



Từ liên quan- bóp
- bóp cò
- bóp cổ
- bóp vú
- bóp óc
- bóp bẹp
- bóp còi
- bóp dầu
- bóp hầu
- bóp lại
- bóp méo
- bóp mũi
- bóp mắt
- bóp mồm
- bóp nhẹ
- bóp nát
- bóp nặn
- bóp sữa
- bóp vụn
- bóp bụng
- bóp chắt
- bóp chặt
- bóp chẹt
- bóp chết
- bóp họng
- bóp nhọn
- bóp thắt
- bóp trán
- bóp miệng
- bóp nghẹt
- bóp phanh
- bóp thắng
- bóp cò súng
- bóp cổ chết
- bóp quả cam
- bóp cảng sát
- bóp thuốc lá
- bóp hầu bóp cổ
- bóp méo sự thật
- bóp mồm bóp miệng
- bóp cổ để cướp của
- bóp cổ cho đến chết
- bóp chết từ trong trứng nước
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bóp Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh - Bóp Mũi
-
Bóp Mũi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bóp Mũi In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "bóp Mũi" - Là Gì?
-
"bóp Mũi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Làm Thế Nào Khi Bị Gãy Xương (sống) Mũi? - Vinmec
-
Chấn Thương Bàn Tay Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
Suy Tim (HF) - Rối Loạn Tim Mạch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Hồi Sinh Tim Phổi (CPR) ở Người Lớn - Y Học Chăm Sóc Trọng Tâm
-
Body Tune - Chỉnh Sửa ảnh Trên App Store - Apple
-
LỖ MŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BEEP | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Important Medical Terms - Bảng Thuật Ngữ Y Tế Quan Trọng
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt