Cumbersome bureaucracy creates opportunities for officials to extort facilitation payments from businesses if they wish to speed things up. more_vert.
Xem chi tiết »
Khi bạn đang bị mụn trứng cá , chớ nên làm cho da tổn thương bằng cách nặn bóp theo một kiểu nào cả . When you are having acne , do not hurt your skin by ...
Xem chi tiết »
bóp nặn trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: squeeze, bleed white, exact (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bóp nặn chứa ít nhất 3 ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bóp nặn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bóp nặn * verb - To bleed white.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bóp nặn. * đtừ. to bleed white; extort money. bọn hào lý bóp nặn nông dân trong vụ thuế the village's tyrants bled white the peasants ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bóp nặn' trong tiếng Anh. bóp nặn là gì? ... Phát âm bóp nặn. bóp nặn. verb. To bleed white ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "sự bóp nặn" dịch thế nào sang tiếng anh? Thanks. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 ...
Xem chi tiết »
sự bóp nặn/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự bóp nặn/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extracting trong ... bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)- (toán học) ...
Xem chi tiết »
Then pour the cooked vegetables with water in a bowl and knead them with your feet.
Xem chi tiết »
Từ điển; Từ điển tiếng Việt; Từ điển Anh Việt; Từ điển Trung Việt; Từ điển Pháp Việt; Từ điển Đức Việt; Từ điển Nga Việt; Từ điển Nhật Việt ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. squeezing. bóp ; bị ép ; chen vào ; cầm bóp ; nắn bóp ; nặn bóp ; siết chặt ; siết ; việc nặn bóp ; và siết chặt ; vừa siết chặt ...
Xem chi tiết »
tính từ. có thể ép được, có thể vắt được. có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
siết vít, vặn vít, ky cóp – (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý) =to screw the truth out of someone+ bắt ép ai phải nói sự thật
Xem chi tiết »
nhưng anh cho thấy mình sẵn sàng bao phủ cánh trái và bóp nghẹt khoảng trống ... đó là điều hiển nhiênnhưng tầm cỡ của Liverpool khiến những gì Iqbal thể ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóp Nặn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp nặn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu