bóp nát, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bóp nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp nát sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bóp nát. crush.
Xem chi tiết »
bóp nát = crush. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). bóp nát. [bóp nát]. crush. Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
bóp = verb To crush with fingers, to press with one's hand bóp nát quả cam to crush an orange in one's hand To press, to put on, to apply bóp phanh to put ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
In order to secure their ramshackle homes, many of the squatters used watchdogs, which would defend their territory. Vietnamese Cách sử dụng "tumble down" trong ...
Xem chi tiết »
Eye shadow was made of crushed malachite and lipstick of ochre. ... For example sand, gravel, river rock and crushed rock, and other aggregates are often ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "bóp nát" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bóp nát trong Tiếng Nga - @bóp nát- комкать;- мельчить. ... anh cần tạm biệt em và anh sẽ nói nhanh chóng vì việc này như là bóp nát tim anh ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2010 · Câu chuyện về vị anh hùng nhỏ tuổi này còn được kể trong cuốn sách Lá cờ thêu sáu chữ vàng nổi tiếng nửa thế kỷ nay của nhà văn Nguyễn Huy ...
Xem chi tiết »
The same is true for the prophet Muhammad, and nothing will happen to you. WikiMatrix. Và nhìn em như có vẻ em muốn bóp nát tôi vậy. And seeing you so close to ...
Xem chi tiết »
Hổ thẹn, uất ức, Trần Quốc Toản đã bóp nát quả cam trong tay lúc nào không ... Tiếng vang của Trần Quốc Toản và lá cờ thêu sáu chữ vàng được lan truyền khắp ...
Xem chi tiết »
(Pháp: porte-monnaie) Ví đựng tiền (cũ): Kẻ cắp lấy mất cái bóp của khách du lịch. - 3 đgt. 1. Nắm chặt vật gì làm cho dúm lại, bé đi, nát đi hay vỡ đi: Trần ...
Xem chi tiết »
After many starts and stops and numerous crumpled sheets of paper we finally had something she felt good about.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2022 · 1 Tổng hợp tính từ miêu tả phong cảnh trong Tiếng Anh đầy đủ; 2 Từ vựng và đoạn ... Tất cả đều bị nhàu nát ở phần gốc. ... 6. squeezes: bóp.
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2021 · Chính tả lớp 2B: Bóp nát quả cam. Thứ 6, 28/05/2021 | 09:45 ... Học tiếng Anh mỗi ngày: Tìm hiểu từ "paint" – vẽ trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóp trong tiếng Trung. 扼 ; 扼住 《用力掐住。》bóp chết. 扼杀。bóp cổ扼住脖子胡噜 《抚摩。》挤 《 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bóp Nát Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp nát trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu