• bóp tiền, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, wallet, purse | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ví tiền thành Tiếng Anh là: purse, wallet, notecase (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có ví tiền chứa ít nhất 539 phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ví tiền. purse; wallet. Từ điển Việt Anh - VNE. ví tiền. billfold, wallet. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: wallet English Vietnamese wallet* danh từ- đãy, bị của người ăn mày ; túi dết- cặp đựng giấy má- ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái ví' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: wallet English Vietnamese wallet* danh từ- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết- cặp đựng giấy má- bao da, xắc cốt (đựng ...
Xem chi tiết »
“Purse” là loại ví thường được sử dụng chủ yếu cho phái nữ và có thiết kế đặc sắc hơn. Purse có kích thước lớn hơn wallet, giấy tờ, đồ trang điểm, tiền. Purse ...
Xem chi tiết »
Cái ví tiền trong tiếng anh là gì ; wallet. * danh từ - đãy, bị (của người ăn mày); túi dết - cặp đựng giấy má - bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...) - vì ...
Xem chi tiết »
Ví cầm tay tiếng anh là For handheld. Ex : Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my purse ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "ví tiền" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
'wallet' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ...
Xem chi tiết »
Ví cầm tay tiếng anh là For handheld. Ex : Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). cái bóp«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch cái bóp , phổ biến nhất là: ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: The football team was a cash cow for the university. = Đội tuyển bóng đá là nguồn đem lại tiền lớn cho trường đại học đó. Easy money. Chỉ ...
Xem chi tiết »
Thứ hai là bởi vì dầu họ lấy bóp tiền của tôi nhưng họ không cướp đi mạng sống tôi. ; Second because although they took my wallet they did not take my life.
Xem chi tiết »
(phát âm có thể chưa chuẩn). 荷包 《随身携带、装零钱和零星东西的小包。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ bóp tiền hãy xem ở đây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bóp Tiền Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp tiền tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu