Glosbe - bóp in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Tra từ 'bóp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"bóp" in English · volume_up · grab · purse · squeeze · wallet.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bóp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bóp * verb - To crush with fingers, to press with ones hand =bóp nát quả cam+to crush an orange in ones hand ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BÓP" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BÓP" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
Play a game on your phone eat a healthy snack or squeeze a stress ball.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... bóp. verb. To crush with fingers, to press with one's hand. bóp nát quả cam: to crush an orange in one's hand.
Xem chi tiết »
bóp vú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóp vú sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - VNE. bóp vú. to grab someone's breast.
Xem chi tiết »
'strangle' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bóp chết ; bóp cổ ; bị nghẹt thở ; giết ; nói chuyện ; siết cổ ; sẽ bóp cổ ;. strangle.
Xem chi tiết »
cao xoa bóp tiếng anh là gì - Tra từ 'sự xoa bóp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
He searched the scalp above his forehead, located his guest and pinched it between his thumb and forefinger. Bạn đang đọc: bóp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · wring·sound·liniment·crumple·extract·grab·to press·to squeeze·rack·express·apply·crush with fingers·press with one's hand·put ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "co bóp" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh được sử dụng với động từ press nha! - press the panic button (hoảng loạn): The ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh minh hoạ cho “cá bớp” tiếng anh là gì? - Cá bớp hay còn được gọi là cá bóp trong tiếng anh là “cobia”, phát âm là /ˈkō-bē- ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · bop | Từ điển Anh Mỹ · bop verb [T] (HIT) · bop noun (HIT) · bop noun (MUSIC).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bóp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu