"Ví" nói chung là một hộp đựng có kích thước nhỏ dùng bỏ túi để giữ giấy tờ và tiền hoặc các vật dụng cá nhân nhỏ hoặc phụ kiện. Trong tiếng anh, ví được phân ...
Xem chi tiết »
Ví cầm tay tiếng anh là For handheld. Ex : Đêm thì sắp hết còn ví tiền của tôi thì trỗng rống : The night is nearly over and my purse ...
Xem chi tiết »
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert.
Xem chi tiết »
He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. more_vert.
Xem chi tiết »
billfold {noun} [Amer.] cái ví (also: cái bóp). volume_up · wallet {noun}.
Xem chi tiết »
wallet. bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví tiền ; ví và ; ví ; yên ; áo ; đưa cái ví ; ...
Xem chi tiết »
Tôi nghĩ rằng anh là người duy nhất biết tôi có tiền trong bóp. Well, I believe you were the only person to know that I had that money in my purse.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ví tiền thành Tiếng Anh là: purse, wallet, notecase (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có ví tiền chứa ít nhất 539 phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
ví tiền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ví tiền sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. ví tiền. purse; wallet ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: wallet English Vietnamese wallet* danh từ- đãy, bị của người ăn mày ; túi dết- cặp đựng giấy má- ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; wallet. bóp tiền ; bóp ; chiếc ví ; cái bóp ; cái ví tiền ; cái ví ; khác ; mất ví ; tham ; túi tiền ; ví mã ; ví ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2021 · Ví cầm tay tiếng Anh theo bản google dịch là for handheld. Các từ vựng liên quan đến ví và túi - change purse: /tʃeɪndʒ pə:s/ cái xắc cầm tay
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BÓP" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BÓP" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái ví trong một câu và bản dịch của họ ... Quên mất cái ví!”. I lost my wallet!”. Có 5000 Rs trong cái ví đó. In the purse there's Rs 5000. Quên ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, profile picture ... -clutch bag: /klʌtʃ bæg/ ví to bản cầm tay ... túi đeo chéo tiếng anh là gì các nhà thông thái nhỉ?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóp Ví Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóp ví tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu