Bốp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Từ dẫn xuất
      • 1.6.2 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

  • (Tính từ, ng. 2) Từ tượng thanh.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓop˧˥ɓo̰p˩˧ɓop˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓop˩˩ɓo̰p˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠶙: bộp, bốp, bụp
  • 抸: bám, mấp, bẹp, bốp, bớp
  • 𢯒: bóp, bọp, bốp, vọp

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bóp
  • bọp
  • bộp
  • bớp
  • bợp

Tính từ

bốp

  1. (không trang trọng,hiếm,nói về quần áo, cách ăn mặc) Đẹp một cách chải chuốt và sang trọng. Ăn mặc thật bốp vào.
  2. (tượng thanh) Từ mô phỏng tiếng kêu vang to và đanh như tiếng tát, vỗ mạnh. Tát bốp vào mặt.

Từ dẫn xuất

(ng. 2):

  • bôm bốp (từ láy)
  • lốp bốp (từ láy)

Động từ

bốp

  1. (thông tục) Nói thẳng ra mặt, không nể nang gì. Bốp mấy câu làm lão ta ngượng chín mặt.

Từ dẫn xuất

  • bốp chát

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bốp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

“Bốp”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bốp&oldid=2105043” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ không trang trọng tiếng Việt
  • Từ mang nghĩa hiếm tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Từ tượng thanh tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Từ thông tục tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bốp 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Bốp