Bordeaux - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɔr.ˈdoʊ/
Danh từ
bordeaux /bɔr.ˈdoʊ/
- Rượu vang boocđô.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bordeaux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɔʁ.dɔ/
Từ khóa » đỏ Bordeaux Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Màu Sắc - Aroma
-
MÀU BORDEAUX Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Rượu Vang Bordeaux Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Rượu Vang Bordeaux
-
đỏ đậm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
đỏ đô Tiếng Anh Là Gì
-
Tìm Hiểu Về Rượu Vang Vùng Bordeaux - Wine 101
-
Các Giống Nho Làm Rượu Vang Chính Tại Vùng Bordeaux
-
Những Kiểu Pha Trộn Nho Điển Hình Của Rượu Vang Đỏ Vùng ...
-
Rượu Vang đỏ Vùng Bordeaux
-
Các Loại Rượu Vang Nho Ngon Nhập Khẩu Chuẩn Hãng
-
Màu Kem Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Màu Gỗ Tiếng Anh ... - .vn