Bored To Tears - ISO | MIT
- Home
- Idioms
- Bored to tears
- Home
- Idioms
- Bored to tears
Bored to tears
DEFINITION:
Extremely bored to the point of distraction or irritation, that you almost want to cry in frustration. People can also say “bored to death.”
EXAMPLES:
1. “My professor bored us to tears during yesterday’s lecture.”
2. “My computer and phone are both broken, so I don’t have anything to do. I’m bored to tears.” (Note: Maybe some time away from your electronics is a great time to take advantage of the many things MIT and Boston have to offer instead!)
SearchThis site uses cookies to give you the best possible experience. By browsing our website, you agree to our use of mandatory cookies.
For more information, please visit MIT’s Privacy Policy page.
I acceptTừ khóa » Bored To Tears Nghĩa Là Gì
-
"Bore Me To Tears" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"Bore Me To Tears" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Bored To Tears Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Review Bored To Tears Là Gì - Nghĩa Của Từ Bored To Tears - Há News
-
Bored To Tears Là Gì - Nghĩa Của Từ Bored To Tears
-
No Photo Description Available. - Facebook
-
Nghĩa Của Từ Bored To Tears | HoiCay - Top Trend News
-
Ý Nghĩa Của Bored To Death Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bored To Tears Là Gì
-
Những Câu Nói Thông Dụng Phần 4 - Tuổi Trẻ Trà Vinh
-
Mình Muốn Hỏi Về Idiom? - Giúp Bài Tập
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Tra Từ 'bore To Tears' - Nghĩa Của Từ 'bore To Tears' Là Gì | Từ ...
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Tears" - HiNative
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien