Born

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. born
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
born Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: born Phát âm : /bɔ:n/

+ động tính từ quá khứ của bear

+ tính từ

  • bẩm sinh, đẻ ra đã là
    • a born poet; a poet born nhà thơ bẩm sinh
  • thậm, chí, hết sức
    • a born fool người chí ngu
  • in all one's born days
    • suốt đời
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  natural born(p) innate(p) Born Max Born
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "born"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "born" bairn barm barman barmy barn baron barony barren born borne more...
  • Những từ có chứa "born" air-borne baseborn born born-again borné borne carrier-borne city-born earth-born edward osborne wilson more...
  • Những từ có chứa "born" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cầm tinh so đẻ non đẻ hoang hồng lâu hài nhi sơ sinh cứt xu con đỏ ra đời more...
Lượt xem: 1302 Từ vừa tra + born :

Từ khóa » Born Có Nghĩa Là Gì