Borrowed - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɑːr.ˌoʊd/
Từ khóa » Borrow Chia ở Thì Quá Khứ
-
Borrow - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Chia Động Từ Borrow - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để BORROW
-
Chia động Từ "to Borrow" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
PHÂN BIỆT " BORROW... - Học Tiếng Anh _ Future In Our Hands
-
Hiểu Rõ BORROW Và LEND [Cách Dùng Chi Tiết] - Step Up English
-
Cách Dùng Lend Và Borrow Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Phân Biệt 'borrow', 'lend', 'loan', 'owe' - VnExpress
-
Cấu Trúc Borrow Và Lend Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có ...
-
Cách Dùng Lend Và Borrow Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Pantado
-
Cách Dùng Lend Và Borrow - .vn
-
English Verb Conjugation TO BORROW
-
Cách Dùng Lend Và Borrow Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Borrow Nghĩa Là Gì - Blog Của Thư
-
Cách Dùng Lend Và Borrow - Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất