Borussia Dortmund Câu Lạc Bộ Bóng đá - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Borussia Dortmund Đóng góp
Ngôn ngữ
Huấn luyện viên: Nuri Şahin
Biệt danh: Die Borussen. Die Schwarzgelben. Der BVB.
Tên thu gọn: Dortmund
Tên viết tắt: BVB
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Signal Iduna Park (81,365)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Dortmund
Quốc gia: Germany
Borussia Dortmund Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 90 | |
20 | Marcel Sabitzer | TV(C),AM(PTC) | 30 | 91 | |
23 | Emre Can | HV,DM,TV(C) | 30 | 90 | |
25 | Niklas Süle | HV(PC) | 29 | 90 | |
19 | Serhou Guirassy | F(C) | 28 | 91 | |
10 | Julian Brandt | TV(C),AM(PTC) | 28 | 91 | |
5 | Ramy Bensebaini | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 88 | |
3 | Waldemar Anton | HV(PC),DM(C) | 28 | 90 | |
26 | Julian Ryerson | HV,DM,TV(PT) | 27 | 89 | |
1 | Gregor Kobel | GK | 26 | 91 | |
33 | Alexander Meyer | GK | 33 | 83 | |
21 | Donyell Malen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 90 | |
27 | Karim Adeyemi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 88 | |
8 | Felix Nmecha | TV,AM(C) | 24 | 87 | |
4 | Nico Schlotterbeck | HV(TC) | 24 | 91 | |
7 | Giovanni Reyna | TV(C),AM(PTC) | 22 | 87 | |
2 | Yan Couto | HV,DM,TV(P) | 22 | 88 | |
14 | Maximilian Beier | AM,F(TC) | 22 | 87 | |
43 | Jamie Gittens | AM,F(PT) | 20 | 85 | |
35 | Marcel Lotka | GK | 23 | 78 | |
16 | Julien Duranville | AM,F(PT) | 18 | 76 | |
37 | Cole Campbell | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | |
42 | Almugera Kabar | HV,DM,TV(T) | 18 | 70 | |
38 | Kjell Wätjen | DM,TV,AM(C) | 18 | 73 |
Borussia Dortmund Đã cho mượn
Không
Borussia Dortmund nhân viên
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Borussia Dortmund Lịch sử CLB
League History | Titles | |
Bundesliga | 8 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 5 | |
DFL-Supercup | 5 | |
DFB Pokal | 1 | |
UEFA Champions League | 1 |
Cup History | ||
DFB-Pokal | 2021 | |
DFL-Supercup | 2019 | |
DFB-Pokal | 2017 | |
DFL-Supercup | 2013 | |
DFB-Pokal | 2012 | |
DFB Pokal | 2012 | |
UEFA Champions League | 1997 | |
DFL-Supercup | 1996 | |
DFL-Supercup | 1995 | |
DFB-Pokal | 1989 | |
DFL-Supercup | 1989 | |
DFB-Pokal | 1965 |
Borussia Dortmund Rivals
Đội bóng thù địch | |
Borussia Mönchengladbach | |
FC Schalke 04 | |
Bayern München |
Thành lập đội
Thành lập đội 4-3-327ADEYEMI | 19GUIRASSY | 21MALEN | |
23CAN | 20SABITZER | 13GROSS | |
5BENSEBAINI | 25SÜLE | 4SCHLOTTERBECK | 26RYERSON |
1KOBEL |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Các Cầu Thủ Bvb
-
Đội Hình Borussia Dortmund, Danh Sách Cầu Thủ 2022-2023 - Bóng đá
-
Thể Loại:Cầu Thủ Bóng đá Borussia Dortmund – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Cầu Thủ Borussia Dortmund 2022 | Thể Thao 247
-
(Chuyển Nhượng) 10 Thương Vụ Bán Cầu Thủ Xuất Sắc Của Dortmund
-
Trước Sancho, Các Cầu Thủ Dortmund Thể Hiện Ra Sao Khi đến Ngoại ...
-
Đội Hình Dortmund 2021/2022: Danh Sách, Số áo Cầu Thủ Chi Tiết
-
[Cập Nhật] Đội Hình Dortmund 2021-2022 Sơ đồ 4-2-3-1
-
Cầu Thủ đội Mercury: Cầu Thủ Bvb,[mes] - .vn
-
Cầu Thủ đội Mercury: Cầu Thủ Bvb,[mes] - .vn
-
Danh Sách Cầu Thủ Ghi Bàn Nhiều Nhất Cho Borussia Dortmund
-
Cầu Thủ đội Mercury: Cầu Thủ Bvb,[mes] - .vn
-
Top 15 Cầu Thủ Xuất Sắc Nhất Mọi Thời đại Của Borussia Dortmund