Bớt đi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
less, moderate, retrench là các bản dịch hàng đầu của "bớt đi" thành Tiếng Anh.
bớt đi + Thêm bản dịch Thêm bớt điTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
less
adjective verb adverb conjunction adpositionHọ nghĩ họ sẽ sung sướng hơn khi bớt đi một bệnh nhân phải chăm sóc.
Think they were just happy to have one less patient to care for.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
moderate
adjective verb nounTrong một số ngôn ngữ, “giảm nhẹ” có thể có nghĩa là bớt đi hoặc kiềm chế.
In some languages, “temper” can mean to moderate or restrain.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
retrench
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
temper
verb nounTrong một số ngôn ngữ, “giảm nhẹ” có thể có nghĩa là bớt đi hoặc kiềm chế.
In some languages, “temper” can mean to moderate or restrain.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bớt đi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bớt đi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hép Pi Bớt đây Tiếng Anh
-
Happy Birthday To Carpenters...!!!!! ^^ [Lưu Trữ]
-
Happy Birthday To Me Dịch
-
28 Hép Pi Bớt đây ý Tưởng - Pinterest
-
Chúc Mừng Sinh Nhật | Bài Hát Tiếng Anh Trẻ Em Vui Nhộn
-
HÉP PI BỚT ĐÂY CHU DU - YouTube
-
Văn Toàn - HÉP PI BỚT ĐÂY TU DU ! HÉP PI BỚT ĐÂY TU DU
-
Hép Pi Bớt đây Cô Chanh Giọng Ngọt... - View Of The Year - Facebook
-
12 Stt, Lời Chúc Sinh Nhật Chị Gái Hay, Hài Hước Và ý Nghĩa - Quà Tặng
-
Sinh Nhật Sếp Chungtinh_4311. - HOCMAI Forum
-
Lời Bài Hát Chúc Mừng Sinh Nhật - Happy Birthday To You
-
Hép Pi Bớt đây Anh độ - TikTok
-
Hép Pi Bớt đây | Có Bản Nhạc Nhạc Nền - Nguyễn Anh Tài - TikTok
-
Chuyện Ngày Sinh Nhật Hép Bi Bớt đây Jungkookie - Truyện 2U
-
Vũ Thị Ngọc Anh (@tis_bii) • Instagram Photos And Videos