Bột Mì Trong Tiếng Nhật, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "bột mì" thành Tiếng Nhật
小麦粉, 穀粉, 小麦粉 là các bản dịch hàng đầu của "bột mì" thành Tiếng Nhật.
bột mì + Thêm bản dịch Thêm bột mìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
小麦粉
nounTất cả đều được bỏ vào phong bì, giấu dưới hộp đựng trà, đường, và bột mì.
封筒に入れ,紅茶や砂糖や小麦粉などの缶の底にしまっておいたのです。
[email protected] -
穀粉
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bột mì " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bột mì + Thêm bản dịch Thêm Bột mìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
小麦粉
nounTất cả đều được bỏ vào phong bì, giấu dưới hộp đựng trà, đường, và bột mì.
封筒に入れ,紅茶や砂糖や小麦粉などの缶の底にしまっておいたのです。
wikidata
Bản dịch "bột mì" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Mì Trong Tiếng Nhật
-
Các Loại Bột Làm Bánh ở Nhật Bản - JAPANDUHOC
-
Bột Mì Trong Tiếng Nhật Là Gì? Tất Cả Các Tên Khác Nhau (komugiko ...
-
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI BỘT TẠI NHẬT BẢN - KVBro
-
Các Loại Bột Làm Bánh ở Nhật - đầy đủ Nhất - Tsuku Việt
-
Các Loại Bột Trong Tiếng Nhật
-
Bột Mì Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Loại Nguyên Liệu Làm Bánh Trong Tiếng Nhật - Bếp Nhà Thạnh
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị Và Các Loại Bột
-
Chọn Bột Làm Bánh Việt Tại Nhật
-
小麦粉 | こむぎこ | Komugiko Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Vi...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Và Cách Làm Món Tempura - LinkedIn
-
Tên Người, Nhiệt độ Thấp, Bột Mì Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Mua Hàng Trong Siêu Thị Tại Nhật Bản