bớt miệng, đgt. 1. Ăn uống, chi dùng ít đi, dè sẻn đi: Lúc dư dật bớt miệng, lúc mất mùa đỡ phải lo túng thiếu o bớt miệng để dành. 2.
Xem chi tiết »
bớt mồm bớt miệng, 1. Ăn tiêu, chi dùng thật dè sẻn, căn cơ: Lúc có thì phải biết bớt mồm bớt miệng. 2. Ăn nói không nên lắm lời, lắm điều: Có bớt mồm bớt ...
Xem chi tiết »
(Khẩu ngữ) như bớt miệng (ng2; nhưng nghĩa mạnh hơn). Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%9Bt_m%E1%BB%93m_b%E1%BB%9Bt_mi%E1%BB%87ng » ...
Xem chi tiết »
2 To stint oneself in food, to cut down food expenditure. To cut down the cackle. manger moins. parler moins; être moins ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2020 · Hôi miệng không phải là bệnh có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nhưng khiến người mắc cảm thấy mất tự tin khi giao tiếp.
Xem chi tiết »
Xem kết quả từ điển ngôn ngữ khác của 'bớt mồm bớt ...' Korean · English · Japanese · Chinese · Hanja · French · Spanish · German · English English ...
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2019 · Chanh. Nước chanh là một cách tuyệt vời để tăng sản xuất nước bọt và chữa trị tình trạng khô miệng. Các đặc tính a xít của chanh ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2022 · Ngoài ra, có thể sử dụng nước súc miệng, nhai kẹo bạc hà để “lấn át” mùi hôi. tri hoi mieng tai nha 1. Đánh răng là điều kiện cần thiết tiêu ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "bớt mồm bớt miệng" ... 1. Bớt mồm đi. 2. Bớt boa boa cái mồm đi. 3. Im bớt cái mồm lại coi! 4. Thực ra thế giới cần bớt bớt những kẻ to mồm đi, vì ...
Xem chi tiết »
[bớt miệng]. khẩu ngữ. to stint oneself in food, to cut down food expenditure; ear less, cut down one's meals. bớt miệng để dành.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bớt miệng trong Từ điển Tiếng Việt bớt miệng [bớt miệng] khẩu ngữ to stint oneself in food, to cut down food expenditure; ear less, ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · Theo một nghiên cứu năm 2014, mật ong có hiệu quả trong việc làm vết nhiệt miệng bớt đau và sưng đỏ. Loại nguyên liệu tự nhiên này cũng có ...
Xem chi tiết »
Bé nhà em mới sinh được đến nay là ngày thứ 5. Từ lúc sinh ra đã thấy 1 vết bớt ở môi và mép miệng của bé, vết có màu tím đen, bác sĩ giải thích giúp em trẻ ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bớt miệng is To stint oneself in food, to cut down food expenditure bớt miệng để dànhto stint oneself in food and save.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bớt Miệng
Thông tin và kiến thức về chủ đề bớt miệng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu