BỘT NẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỘT NẾP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bộtpowderflourdoughpulpbatternếpglutinousstickyfinefoldslines

Ví dụ về việc sử dụng Bột nếp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bánh bột nếp nước cốt dừa.Sticky coconut cake flour.Cả hai loại đều làm bằng bột nếp.And both of those are made with wheat.Figure 75: Phát chẫn mền và bột nếp cho người địa phương.Figure 75: Donation of blankets and rice flour to local families.Được chế biến từnhững nguyên liệu dễ tìm, đó là bột gạo, bột nếp, đường, mè, gừng….The sesame cake ismade from popular ingredients such as rice flour, glutinous flour, ginger, sugar, sesame.Vậy làbạn đã có được món bánh bột nếp cốt dừa thơm ngon rồi.So did you get coconut sticky rice flour cakes and delicious.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từxóa nếp nhăn Sử dụng với động từnếp gấp gấp nếpxếp nếpSử dụng với danh từgạo nếpcơm nếpBước 2: Cho bột nếp, bột gạo muối và nước cốt dừa vào tô sau đó nhồi bột cho đến khi dẻo, sánh và mịn là được.Step 2: glutinous flour, rice flour and salt into a bowl of coconut milk and then kneaded the dough until supple, smooth and is being matched.Hôm nay chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách làm món bánh bột nếp nước cốt dừa thơm ngon, trọn vị.Today we will teach you how to make cakes of sticky coconut milk powder delicious, full taste.Rây các loại bột nếp, bột ngô và bột tẻ vào khoai, thêm nước từ từ và nhào đều cho thành hỗn hợp dẻo quánh.Sift the glutinous flour, corn flour and glutinous flour into the potatoes, add water slowly and knead the mixture evenly into thick plastic.Chúng tôi cung cấp các loại phụ phẩm từ lúa gạo như:Bột gao; bột nếp; cám gạo; cám trấu; trấu ép viên….We supply rice residues from rice and rice husk like as:Rice flour; glutinous rice flour; rice bran; rice husk; rice husk briquette….Tò he được làm từ hỗn hợp bột gạo trộn bột nếp, và nhuộm bằng màu sắc chiết xuất từ thực vật tự nhiên, nên tuyệt đối an toàn cho sức khỏe, vừa chơi được, vừa ăn được.To He is made from a mixture of rice flour and glutinous rice, dyed with colors extracted from natural plants, thus absolutely safe for health. They are playable and also edible.Loại bột thực vật không mùi tự nhiên này cũng không chứagluten, làm cho nó trở thành một chất thay thế hoàn hảo trong nấu ăn và nướng bánh khi bột và các loại tinh bột nếp khác.This naturally odorless, vegetable powder is also gluten-free,making it the perfect substitute in cooking and baking when flour and other glutinous starches must be avoided.Nấu nước với đường cho tan, để ấm, đổ từ từ vào bột nếp, nhào thành khối dẻo, cho khoai lang tán nhuyễn vào nhào cùng cho mịn.Cook the sugar to melt water, to warm, slowly pour the sticky dough, kneading the plastic blocks, which sweet potato puree to smooth the dough together.Bên trong cửa hàng, những chiếc bánh dango( bánh bao tròn làm bằng bột gạp nếp) vừa mới nướng đang được nhúng trong nước sốt đậu tương ngọt và những miếng mochi mềm, hình vuông bé xíu đang được phủ đầy bột đậu nành rang kinako ngon mắt đến nỗi ai trông thấy cũng muốn thưởng thức.Inside the shop, freshly grilled dango(sticky rice dumplings) were being dipped in a special tare(sweet soy sauce glaze) and soft squares of mochi were being covered in kinako(roasted soybean powder).Làm thế nào để ngăn chặn bột gạo nếp khô và nứt như màn trập?How to prevent glutinous rice dough from drying and cracking as shuttering?Jiān dui( 煎堆): Bánh chiên làm từ bột gạo nếp, đôi khi có nhân đậu đỏ.Jiān dui(煎堆): Fried pastry made from glutinous rice flour, sometimes filled with red bean paste.Vô số loại kue Indonesia( bánh truyền thống)được làm bằng gạo nếp hoặc bột gạo.Numerous types of Indonesian kue(traditional cake)are made using glutinous rice or rice flour.T thành phần điện tử đểlàm bánh rom bao gồm bột gạo nếp, thịt heo, đậu xanh và lá chuối xanh.T e ingredients for making banh rom include sticky rice flour, pork, green beans and green banana leaves.Bánh đúc là một loại bánh được làm từ bột gạo không nếp( mặc dù bột ngô cũng được sử dụng ở miền bắc Việt Nam).Bánh đúc is a cake made from non-glutinous rice flour(although corn flour is also used in northern Vietnam).Injeolmi( 인절미) là một loại tteok( bánh gạo Hàn Quốc) được làm bằng cách hấp vàgiã hỗn hợp bột gạo nếp, sau đó cắt nhỏ và tẩm bột đậu sấy khô.Injeolmi(인절미, pronounced[in. dʑʌl. mi]) is a variety of tteok, or Korean rice cake,made by steaming and pounding glutinous rice flour, which is shaped into small pieces and usually covered with steamed powdered dried beans or other ingredients.Nấu xôi gấc( 100g bột gấc dùng nấu 3kg nếp), lấy màu.Gac cook-off(100g gac powder using cooked 3kg glutinous), get color.Ngay từ thời nhà Tần( 221- 207 TCN)khi xây dựng Vạn Lý Trường Thành, bột gạo nếp được sử dụng để làm vật liệu gắn kết để gắn kết các viên gạch.As early as the Qin Dynasty(221-207BC)when building the Great Wall, glutinous rice flour was used in making the binding material to bind the bricks.Bột bò, protein đậu tương, bột gạo nếp, sợi táo, natri tripolyphosphate, bột lá mùi tây, dấu vết glycerin.Beef powder, soybean protein, glutinous rice powder, apple fiber, sodium tripolyphosphate, parsley leaf powder, trace glycerin.Các binh sĩ đã làm những gì Ngũ Tử Tư nói với họ trước và tìm ra rằng bức tường dưới đất đã được xâydựng với đặc biệt gạch làm từ bột gạo nếp.The soldiers did what Wu Zixu told them before and found that the wall under the earthwas built with special bricks made from glutinous rice flour.Bánh Hải Nam năm mới đượcthực hiện trước khi lễ hội mùa xuân làm quà tặng để chia sẻ, với bột gạo nếp, đường, hạt mè, ngày đỏ và nước là thành phần chính.Hainan New Year cakes aremade before the Spring Festival as gifts to share, with glutinous rice flour, sugar, sesame seeds, red dates and water as the main ingredients.Để anh là một món đồ chơi truyền thống cho trẻ em Việt Nam làm từ bột gạo nếp và hình thành bức tượng nhỏ ăn được như động vật, hoa hoặc các ký tự từ câu chuyện dân gian vào dịp lễ hội truyền thống.To he is a traditional toy for Vietnamese children made from glutinous rice powder and shaped into edible figurines such as animals, flowers or characters from folk stories on the occasion of traditional festivals.Bánh được làm bằng bộtgạo trộn lẫn với một số bột gạo nếp, và nướng trên một khuôn mẫu rất nhỏ, được thiết kế riêng.The cake is made of rice flour mixed with some sticky rice flour, and baked on a very small, custom designed mold.Ở châu Á, Giáng Sinh được ăn mừng rộn ràng nhất tại Philippines, nhạc lễ được phát rất sớm từ tháng Chín, và vào đêm Giáng Sinh mọi người ăn lechon( heo quay), bibingka(bánh nếp bột và bánh dừa), puto bumbong( xôi khoai mài được hấp trong ống trúc), và các món ngọt khác.In Asia, Christmas is celebrated most flamboyantly in the Philippines, where festive music starts playing as early as September, and on Christmas Eve people eat lechon(roast pig),bibingka(rice-flour and coconut cake), puto bumbong(sticky rice and yam steamed in bamboo), and other sweets.Các giống ngô chủ yếu là ngô nha, ngô đá,ngô bột( còn được gọi là ngô mềm) bao gồm ngô xanh( Zea mays amylacea)[ 1] và ngô nếp.[ 2].The principal field corn varieties are dent corn,flint corn, flour corn(also known as soft corn) which includes blue corn(Zea mays amylacea)[1], and waxy corn.[2].Bột gạo, được làm từ gạo trắng hoặc gạo nếp, được sử dụng để làm bánh kẹo và bánh gạo Nhật Bản( senbei), như một chất làm đặc trong nấu ăn, hoặc thay thế cho bột mì để làm bánh mì.Rice flour, made from ground up white or glutinous rice, is used to make various Japanese sweets and rice crackers(senbei), as a thickening agent in cooking, or as substitute for wheat flour to make bread.Chế biến và cắt bột thành hình nếp..Processing and cutting dough into noodle shape.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 78, Thời gian: 0.0203

Từng chữ dịch

bộtdanh từpowderflourdoughpulpmealnếptính từglutinousstickyfinenếpdanh từfoldslines bột noopeptbột orlistat

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bột nếp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bột Nếp Là Gì Tiếng Anh