Bột Ngọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bột ngọt" thành Tiếng Anh
monosodium glutamate, seasoning powder, sodium glutamate là các bản dịch hàng đầu của "bột ngọt" thành Tiếng Anh.
bột ngọt noun + Thêm bản dịch Thêm bột ngọtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
monosodium glutamate
nounmono sodium salt of the amino acid, glutamic acid
en.wiktionary.org -
seasoning powder
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
sodium glutamate
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
monosodium glutamate
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bột ngọt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bột ngọt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Ngọt Ghi Bằng Tiếng Anh
-
Bột Ngọt Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Bột Ngọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
#1 Bột Ngọt Tiếng Anh Là Gì - Món Miền Trung
-
BỘT NGỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên 20 Loại Gia Vị Trong Tiếng Anh - Spices
-
MÌ CHÍNH TIẾNG ANH LÀ GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI DÙNG MÌ CHÍNH
-
Nghĩa Của Từ Bột Ngọt Bằng Tiếng Anh
-
Mononatri Glutamat – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 13 Bột Ngọt Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Msg - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - LeeRit
-
Top 44 Bột Gia Vị Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Máy Ép Cám Nổi
-
Từ Vựng Các Loại Gia Vị đường Muối ớt Tiêu, Bột Ngọt, Hạt Nêm Trong ...