Mì chính hay còn gọi là bột ngọt – một chất điều vị có giá trị trong công nghiệp thực phẩm. Mì chính có tên tiếng anh là monosodium glutamate hay seasoning glutamate (viết tắt là MSG) , công thức hóa học là C5H8NO4Na.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bột ngọt thành Tiếng Anh là: monosodium glutamate, seasoning powder, sodium glutamate (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có bột ...
Xem chi tiết »
Monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ Bột ngọt 4. Broth mix /brɔːθ mɪks/ Hạt nêm 5. Pepper – /ˈpepər/ Hạt tiêu 6. Five-spice powder /ˈfaɪv spaɪs ...
Xem chi tiết »
bột ngọt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · sodium glutamate, seasoning powder; msg (monosodium glutamate) ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Sodium ...
Xem chi tiết »
Mì chính tiếng anh là gì? Cùng tìm hiểu tên 20 loại gia vị trong tiếng anh (Spices). Từ vựng tiếng anh về gia vị nấu ăn có phiên âm, trong ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, bột ngọt có nhiều cách gọi khác nhau, phổ biến nhất là Monosodium Glutamate và được viết tắt là MSG. Bởi Monosodium Glutamate là tên gọi khá ...
Xem chi tiết »
ngọt. Table-top: compressed sweeteners powdered sweeteners(spoon-for-spoon) sweetener sachets and liquid table-top sweeteners.
Xem chi tiết »
Mononatri glutamat (tiếng Anh: monosodium glutamate, viết tắt MSG), thường được gọi bột ngọt hoặc mì chính, là muối natri của axit glutamic, một trong những ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bột ngọt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bột ngọt - Sodium glutamate, seasoning powde.
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh. Khớp với kết quả tìm kiếm: Msg là viết tắt của monosodium glutamate, có nghĩa là mì chính (bột ngọt).
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2016 · Từ vựng các loại gia vị đường muối ớt tiêu, bột ngọt, hạt nêm trong tiếng Anh · salt: muối · MSG(monosodium glutamate): bột ngọt (hay còn gọi là ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2022 · Tóm tắt: Phép tịnh tiến bột ngọt thành Tiếng Anh là: monosodium glutamate, seasoning powder, sodium glutamate (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3).
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2021 · Monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ Bột ngọt 4. Broth mix /brɔːθ mɪks/ Hạt nêm 5. Pepper – /ˈpepər/ Hạt tiêu 6.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chất chính trong bột ngọt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bột Ngọt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bột ngọt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu