Bột Nở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bột nở" thành Tiếng Anh
baking powder, baking-powder là các bản dịch hàng đầu của "bột nở" thành Tiếng Anh.
bột nở + Thêm bản dịch Thêm bột nởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
baking powder
nounChắc là Felipe đã để bột nở vào xe.
Felipe must have put baking powder in the car.
GlosbeMT_RnD -
baking-powder
Chắc là Felipe đã để bột nở vào xe.
Felipe must have put baking powder in the car.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bột nở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bột nở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Nở Tieng Anh La Gi
-
Bột Nở Là Gì? Bột Nở Và Baking Soda Có Phải Là Một Không?
-
Bột Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỘT NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Sử Dụng Bột Nở Trong Làm Bánh - Bột Nổi (Baking Powder) Vs ...
-
Bột Nở Tiếng Anh La Gì - Học Tốt
-
Bột Nở Tiếng Anh Là Gì? Bột Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - Bierelarue
-
Bột Nổi Là Gì? Phân Biệt Bột Nổi Với Muối Nở Và Men Nở
-
BỘT NỔI - Translation In English
-
BỘT NỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bột Nở Là Gì? Cách Làm Và Công Thức Hoá Học Của Bột Nở
-
Bột Nở Là Gì Và Cách Sử Dụng Bột Nở Như Thế Nào?
-
Phân Biệt Các Loại Men Nở, Bột Nở, Muối Nở Và Những Lưu ý Khi Sử ...