BỘT NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỘT NỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bột nởbaking powderfor baking batter
Ví dụ về việc sử dụng Bột nở trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bộtdanh từpowderflourdoughpulpmealnởdanh từbloomhatchswellsnởđộng từbakingblossoming bột noopeptbột orlistatTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bột nở English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bot Noi Tieng Anh Goi La Gi
-
Bột Nổi Là Gì? Phân Biệt Bột Nổi Với Muối Nở Và Men Nở
-
Bột Nở Là Gì? Bột Nở Và Baking Soda Có Phải Là Một Không?
-
Bột Nở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỘT NỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Sử Dụng Bột Nở Trong Làm Bánh - Bột Nổi (Baking Powder) Vs ...
-
Bột Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bột Nở Là Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Cách Phân Biệt
-
Bột Nổi Là Gì? Những Thông Tin Cần Biết Về Bột Nổi
-
BỘT NỔI - Translation In English
-
Bột Nở Là Gì Và Cách Sử Dụng Bột Nở Như Thế Nào?
-
Bột Nở Tiếng Anh Là Gì? Bột Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - Bierelarue
-
Bột Nổi Và Bột Nở Là Gì? Những Thông Tin Cần Biết
-
Tên Gia Vị, Bột Bằng Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp ...