Bột Nở Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bột nở
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bột nở tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bột nở trong tiếng Trung và cách phát âm bột nở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bột nở tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bột nở tiếng Trung bột nở (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bột nở tiếng Trung 发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bột nở hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • vỏ cây tiếng Trung là gì?
  • chiều hướng chung tiếng Trung là gì?
  • gắn tiếng Trung là gì?
  • miếng bọt biển tiếng Trung là gì?
  • bảo quyển tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bột nở trong tiếng Trung

发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》

Đây là cách dùng bột nở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bột nở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》

Từ điển Việt Trung

  • từ phụ tiếng Trung là gì?
  • con thơ tiếng Trung là gì?
  • a phụ tiếng Trung là gì?
  • cá đuối điện tiếng Trung là gì?
  • bệnh viện răng hàm mặt tiếng Trung là gì?
  • chi hao tiếng Trung là gì?
  • đèn tín hiệu tiếng Trung là gì?
  • làm bão hoà tiếng Trung là gì?
  • dịch vụ quảng cáo tiếng Trung là gì?
  • khu danh lam thắng cảnh tiếng Trung là gì?
  • chia theo đầu người tiếng Trung là gì?
  • giờ giải lao tiếng Trung là gì?
  • cơ tu tiếng Trung là gì?
  • vãn hồi tiếng Trung là gì?
  • bao phủ tiếng Trung là gì?
  • nội loạn tiếng Trung là gì?
  • đối chiếu sửa chữa tiếng Trung là gì?
  • đòi hỏi bản thân tiếng Trung là gì?
  • vũ kế tiếng Trung là gì?
  • người giao thầu tiếng Trung là gì?
  • một giuộc tiếng Trung là gì?
  • dao rựa tiếng Trung là gì?
  • phân tán bốn phía tiếng Trung là gì?
  • độc thủ tiếng Trung là gì?
  • thuỷ thể tiếng Trung là gì?
  • ghi niêm tiếng Trung là gì?
  • vênh tiếng Trung là gì?
  • kìm bẹt đầu tiếng Trung là gì?
  • bậy tiếng Trung là gì?
  • làm gấp tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bột Nở Tiếng Trung