Bột Nở Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bột nở
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bột nở tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bột nở trong tiếng Trung và cách phát âm bột nở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bột nở tiếng Trung nghĩa là gì.
bột nở (phát âm có thể chưa chuẩn)
发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bột nở hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sáng rực tiếng Trung là gì?
- hòn vọng phu tiếng Trung là gì?
- lờ phờ tiếng Trung là gì?
- dốc thoai thoải tiếng Trung là gì?
- bất như ý tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bột nở trong tiếng Trung
发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》
Đây là cách dùng bột nở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bột nở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 发面 《经过发酵的面。》bánh bột nở发面饼面肥; 老面 《发面时 用来引起发酵的面块, 内含大量酵母。有的地区叫老面、面头。》Từ điển Việt Trung
- nhà chủ tiếng Trung là gì?
- mộng tình tiếng Trung là gì?
- bầu đoàn thê tử tiếng Trung là gì?
- hôm nay làm thông ca tiếng Trung là gì?
- ky cóp tiếng Trung là gì?
- vĩ tích tiếng Trung là gì?
- phiếu đòi bồi thường tiếng Trung là gì?
- chứt tiếng Trung là gì?
- lỡ hạn tiếng Trung là gì?
- mắt trợn trắng tiếng Trung là gì?
- để cửa tiếng Trung là gì?
- gạo tiên tiếng Trung là gì?
- chế độ tư bản tiếng Trung là gì?
- phiếu lĩnh vật liệu tiếng Trung là gì?
- kiểm soát xuất khẩu tiếng Trung là gì?
- thánh triều tiếng Trung là gì?
- hậu tập tiếng Trung là gì?
- đơn kê hàng tiếng Trung là gì?
- tập kích sau lưng tiếng Trung là gì?
- nước muối sinh lí tiếng Trung là gì?
- ống lăn mực tiếng Trung là gì?
- tiếp da tiếng Trung là gì?
- đồn đất tiếng Trung là gì?
- kế toán viên cao cấp tiếng Trung là gì?
- có hiệu lực tiếng Trung là gì?
- tự thân tiếng Trung là gì?
- sức mạnh cường bạo tiếng Trung là gì?
- chí tôn tiếng Trung là gì?
- không lâu sau tiếng Trung là gì?
- số nhỏ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bột Nở Tiếng Trung
-
Từ Vựng Các Loại BỘT Trong Tiếng Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm Khác
-
Các Loại Bột Trong Tiếng Trung-Học Từ Vựng Cùng THANHMAIHSK
-
Bỏ Túi Ngay Các Loại Bột Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Về Các Loại Bột Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Các Loại BỘT Trong Tiếng Trung Quốc - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tên Các Loại Bột - Nguyên Khôi HSK
-
Bột Nở Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
14. Bột Báng 西米分 /Xī Mǐ Fēn/ 15. Bột Ca Cao 可可粉 /Kěkě Fěn 16 ...
-
Từ Vựng Các Loại BỘT Trong Tiếng Trung Quốc - Nhịp Cầu Hán Ngữ
-
Bột Nở Tiếng Trung Là Gìnam 2022 | Gần-đâ - Năm 2022, 2023
-
Gia Vị Trong Tiếng Trung Tổng Hợp Từ Vựng đầy đủ Nhất
-
BẠN DÙNG LOẠI BỘT GÌ ĐỂ... - Tiếng Trung Là Niềm Vui 中文是 ...