Bột Nở - Từ điển Tiếng Hàn - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Phép dịch "bột nở" thành Tiếng Hàn
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"bột nở" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Hàn
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho bột nở trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "bột nở" thành Tiếng Hàn trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bột Nở Tiếng Hàn Là Gì
-
Bột Nở - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bột Làm Bánh? Các Loại Bánh Bằng ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bột Làm Bánh
-
Bột Năng Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
TỪ VỰNG CÁC LOẠI BỘT LÀM BÁNH 밀가루:... - Cung Hoc Tieng Han
-
Các Loại Bột Trong Tiếng Hàn - .vn
-
TỔNG HỢP CÁC NGUYÊN LIỆU LÀM BÁNH Ở HÀN CHO NGƯỜI ...
-
Bột Nở Là Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Cách Phân Biệt
-
Từ Vựng 베이킹파우더 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Nguyên Liệu Nấu ăn Thường Dùng Nhất.
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Những Từ Chuyên Ngành ẩm Thực Phần Bốn
-
Cách Sử Dụng Bột Nở Trong Làm Bánh - Bột Nổi (Baking Powder) Vs ...
-
Bột Mì Trong Tiếng Hàn Là Gì