BỘT RONG BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below BỘT RONG BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch More examples below LOADING bột rong biểnseaweed powderbột rong biển More examples below LOADING
Ví dụ về sử dụng Bột rong biển trong một câu và bản dịch của họ
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
loại rong biểntype of seaweedăn rong biểneat seaweedrong biển norinori seaweedrong biển chứaseaweed containsloài rong biểnspecies of seaweedrong biển vàoseaweed intosúp rong biểnseaweed souplượng rong biểnseaweed intakeamount of seaweedlá rong biểnin seaweed leavesfronds of seaweedrong biển bạnseaweeds youof kelp youbán rong biểnseaweed salesselling seaweedthêm rong biểnadding seaweedmore seaweedrong biểnseaweedkelpmacroalgaeseaweedsknotweedrong biển đượcseaweed isrong biển rấtseaweed is sonhiều rong biểna lot of seaweedmuch seaweedrong biển cũngseaweed alsobọc trong rong biểnwrapped in seaweedtảo và rong biểnalgae and seaweedlàm từ rong biểnmade from seaweedTừng chữ dịch
bộtpowderflourdoughpulpmealbatterpastestarchpowdersfloursmealspastespulpsrongrongseaweedalgaehawkerstreetstreet vendorsbiểnseamarineoceanmaritimebeachcoastwaterplatewatersseasoceansplatesbeachescoastsbeachedCụm từ trong thứ tự chữ cái
bột quy mô bột ra bột rau bột rắn hóa ở nhiệt độ cao , sau đó bạn bột răng bột rất tốt bột reishi bột rễ bột rễ cây bột rimonabant bột rong biển bột rồi bột rơi bột rời bột rơm bột rửa xe bột rửa xe cảm ứng bột salep được bột san hô bột sarms bột sau đó được bột rimonabantbột rồiTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh bột rong biển More examples below More examples belowTừ khóa » Bột Rong Biển Tiếng Anh Là Gì
-
"bột Rong Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bột Rong Biển" - Là Gì?
-
Bột Rong Biển (Seaweed Seasoning) Chiết Xuất Từ Rong Biển
-
Rong Biển Tiếng Anh Là Gì - Michael
-
Rong Biển Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Bột Rong Biển (Seaweed Extract Powder) Dạng Bột, Vảy Tan 100%
-
Bột Rong Biển (Seaweed Extract Powder) Dạng Bột, Vảy Tan 100 ...
-
Nghĩa Của Từ Rong Biển Tiếng Anh Là Gì ? Canh Rong Biển Là Gì
-
Rong Biển Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Nghĩa Của ...
-
Lá Rong Biển Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Lá Rong Biển Tiếng Anh Là Gì?
-
Phổ Tai Là Gì? Những Bí Mật Thú Vị Về Phổ Tai Fried Seaweed