Bột Sả – Lemongrass Powder (35g) - ROOTS roots.vn › ... › Nguyên liệu nấu ăn › Bột Sả – Lemongrass Powder (35g)
Xem chi tiết »
Garlic. /ˈɡɑːlɪk/. tỏi · Shallot. /ʃəˈlɑːt/. hành tím · Onion. /ˈʌnjən/. hành tây · Ginger. /ˈdʒɪndʒər/. gừng · Clove. đinh hương · Chili pepper. ớt · Sesame seeds.
Xem chi tiết »
1. Sugar – /ˈʃʊɡər/ Đường · 2. Salt – /sɔːlt/ Muối · 3. Monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ Bột ngọt · 4. Broth mix /brɔːθ mɪks/ Hạt nêm · 5. Pepper – ...
Xem chi tiết »
Curry powder: bột cà ri · Mustard: mù tạt · Vinegar: giấm · Five-spice powder: ngũ vị hương · Salad dressing: dầu giấm (để trộn xà lách) · Fish sauce: nước mắm · Soy ...
Xem chi tiết »
chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt ; chili /ˈtʃɪli/: ớt ; clove of garlic /kloʊv əvˈɡɑːrlɪk/: tép tỏi ; coconut oil /ˈkoʊkənʌt ɔɪl/: dầu dừa ; cooking oil /ˈkʊkɪŋ ...
Xem chi tiết »
... Lemongrass: sả; Cinnamon: quế; Oregano: lá kinh giới; Curry powder: bột cà ... Trên đây là một số từ vựng thông dụng về chủ đề gia vị trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2017 · Bột cà ri, cây sả, giấm táo được gọi là gì trong tiếng Anh? Click vào hình ảnh mỗi loại gia vị để học từ vựng và cách phát âm. - VnExpress.
Xem chi tiết »
baking powder /ˈbeɪkɪŋ paʊdər/: bột nở · chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt · chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt · chili /ˈtʃɪli/: ớt · clove of garlic /kloʊv ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2022 · Bạn đã biết hết từ vựng tiếng Anh các loại gia vị trong bếp? ... + Sả. + Cinnamon. →. + Quế. + Curry powder. →. + Bột cà ri. + Mustard.
Xem chi tiết »
26 từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị · 1. Saffron ['sæfrən]: nghệ · 2. Garlic [´ga:lik] : củ tỏi · 3. Leek [li:k]: tỏi tây · 4. Ginger ['dʒindʒə]: củ gừng · 5.
Xem chi tiết »
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào sản phẩm. Sau khi sử dụng sản phẩm còn dư nên trữ trong hủ kín có nắp đậy. Nên sử ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Phát âm citronella trong tiếng Anh là /ˌsɪt. · Ví dụ: Citronella is used as an essential oil (Sả Java được dùng làm tinh dầu) · Ví dụ: Lemongrass ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về gia vị nêm nếm bằng tiếng Anh · Vinegar: giấm · Sugar: đường · Spices: gia vị · Soy sauce: nước tương · Salt: muối · Salsa: xốt chua cay · Salad dressing ... Bị thiếu: sả | Phải bao gồm: sả
Xem chi tiết »
Fastfood – Món ăn nhanh · Hamburger: bánh kẹp · Pizza: pizza · popcorn: bắp rang bơ · chips: khoai tây chiên · Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bột Sả Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bột sả tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu