Bọt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
foam, froth, bubble là các bản dịch hàng đầu của "bọt" thành Tiếng Anh.
bọt noun + Thêm bản dịch Thêm bọtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
foam
nounsubstance composed of a large collection of bubbles or their solidified remains
Một số người dân tìm thấy anh ta. Miệng sủi bọt, mồm anh ta nhỏ ra hắc ín.
Some villagers had found this guy foaming at the mouth, oozing some kind of black tar.
en.wiktionary2016 -
froth
nounMao mạch bầm tím và bọt hồng ở đường thở.
Burst capillaries and pink froth in the airway.
GlosbeMT_RnD -
bubble
nounMột dòng suối nước trong vắt sủi bọt chảy từ những tảng đá.
A stream of clear clean fresh water bubbles up right out of the rocks there.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lather
- spume
- yeast
- scum
- blowhole
- bead
- head
- bled
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bọt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bọt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bọt Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Nước Bọt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Saliva, Spit, Spittle - Glosbe
-
Bọt Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "nước Bọt" Trong Tiếng Anh
-
Spit | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
NƯỚC BỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHUN NƯỚC BỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC BỌT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nước Bọt Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "nước Bọt" - Là Gì?
-
"nuốt Nước Bọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Foaming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nước Bọt Tiếng Anh Là Gì
-
Nước Bọt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe