Bốt-xoa-na (Botswana) — Số Liệu Thống Kê
Có thể bạn quan tâm
Chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin thống kê đầy đủ, phong phú và toàn diện nhất về Bốt-xoa-na (Botswana).
Khám phá phân tích thống kê toàn diện nhất của Bốt-xoa-na (Botswana) cho năm 2024, mở rộng đến dự báo đến năm 2100. Nền tảng của chúng tôi cung cấp dữ liệu sâu rộng trên các tiêu chí khác nhau, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng.
- Phân tích dân số: Cung cấp thông tin chi tiết về kích thước dân số, phân bố theo giới tính, các nhóm tuổi, bao gồm dữ liệu cụ thể về trẻ em, thanh thiếu niên và dân số cao tuổi.
- Chỉ số kinh tế: Tìm hiểu về GDP, GDP bình quân đầu người và mã ISO quốc tế của đồng tiền quốc gia. Những thông tin này rất quan trọng để hiểu về tình hình kinh tế và phát triển của Bốt-xoa-na (Botswana).
- Chi tiết địa lý: Thông tin về tổng diện tích đất nước, mật độ dân số, các trung tâm đô thị lớn và phân bố dân số theo khu vực, cung cấp cái nhìn địa lý.
- Xu hướng tương lai: Dự báo dân số đến năm 2100, cung cấp thông tin quý giá cho kế hoạch chiến lược và phân tích dài hạn.
FAQ
Khu vực nào của Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Khu vực Bốt-xoa-na (Botswana) Là 600370 km2Dân số của Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Kể từ hôm nay, trong Bốt-xoa-na (Botswana) cư trú tại 2254126 ngườiGDP trong Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Tính đến ngày hôm nay, GDP Bốt-xoa-na (Botswana) Là 18616 tỷ $Mã tiền tệ quốc gia của Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Mã ISO quốc tế cho đơn vị tiền tệ quốc gia của Bốt-xoa-na (Botswana) - bwpCó bao nhiêu người đàn ông trong Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Trong ngày Bốt-xoa-na (Botswana) cuộc sống 1248785 đàn ôngCó bao nhiêu phụ nữ trong Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Trong ngày Bốt-xoa-na (Botswana) cuộc sống 1318286 đàn bàTuổi trung bình của cư dân là bao nhiêu Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Tuổi trung bình của một cư dân Bốt-xoa-na (Botswana) như của ngày hôm nay - 24 tuổiCó bao nhiêu em bé ở đó Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Trong ngày Bốt-xoa-na (Botswana) 266178 đứa trẻ. Trong đó các cô gái - 131500, những cậu bé - 134678. Đối với trẻ sơ sinh, chúng tôi muốn nói đến trẻ nhỏ dưới 4 tuổiCó bao nhiêu trẻ nhỏ trong Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Tính đến hôm nay ở Bốt-xoa-na (Botswana) 270726 trẻ nhỏ. Trong số này, các chàng trai - 136924 và những cô gái 133801. Đây là những trẻ từ 5 đến 9 tuổi.Có bao nhiêu đứa trẻ ở đó Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Trong ngày Bốt-xoa-na (Botswana) live 266853 bọn trẻ. Trong số này, các chàng trai - 134838 và những cô gái - 132014. Đây là các em nhỏ từ 10 đến 14 tuổiCó bao nhiêu thanh thiếu niên trong đó Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Trong ngày Bốt-xoa-na (Botswana) trực tiếp 246771 thanh thiếu niên. Đây là những người từ 14 đến 19 tuổi. Trong số này, các cô gái là - 121970 , thanh niên - 124800.Có bao nhiêu lá gan dài trong Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Trong ngày Bốt-xoa-na (Botswana) 4 của gan dài. Đây là những người đã hơn 100 tuổi. Của những người đàn ông này {country_current_data_population_by_age_male_100+_data} và phụ nữ 3Các thành phố lớn nhất ở Bốt-xoa-na (Botswana) ?
Trang web của chúng tôi cung cấp danh sách cập nhật 100 thành phố lớn nhất hàng đầu ở Bốt-xoa-na (Botswana). Nó luôn có sẵn tại liên kết. Danh sách được trình bày trong một bảng được sắp xếp từ lớn nhất đến nhỏ nhất.Các khu vực lớn nhất ở Bốt-xoa-na (Botswana)?
Trang web của chúng tôi cung cấp danh sách cập nhật các khu vực hàng đầu ở Bốt-xoa-na (Botswana). Đây là nơi có số lượng người lớn nhất cả nước sinh sống. Nó luôn có sẵn bởi liên kết. Danh sách được trình bày trong một bảng được sắp xếp từ lớn nhất đến nhỏ nhất. Dân số 2,567,071 Nam giới 1,248,785 Giống cái 1,318,286 Độ tuổi trung bình 24 Diện tích các quốc gia tính bằng km2 600,370 Mật độ mỗi km2 4 GDP (hàng triệu $) 18,616 GDP bình quân đầu người ($) 7,252 Dân số theo độ tuổi 0-14 tuổi 803,757 15-29 tuổi 678,370 30-44 tuổi 559,264 45-59 tuổi 330,069 60-74 tuổi 154,736 75-89 tuổi 39,819 90+ tuổi 1,027 Nam theo tuổi 0-14 tuổi 406,440 15-29 tuổi 343,404 30-44 tuổi 269,595 45-59 tuổi 152,282 60-74 tuổi 61,927 75-89 tuổi 14,860 90+ tuổi 252 Nữ theo độ tuổi 0-14 tuổi 397,315 15-29 tuổi 334,964 30-44 tuổi 289,667 45-59 tuổi 177,784 60-74 tuổi 92,807 75-89 tuổi 24,957 90+ tuổi 772 Chi tiết7 địa điểm hàng đầu ở Bốt-xoa-na (Botswana)
Gaborone | 246,325 |
Francistown | 103,417 |
Mogoditshane | 88,004 |
Maun | 85,350 |
Molepolole | 74,861 |
Serowe | 55,676 |
Tlokweng | 55,508 |
Danh sách các thành phố lớn nhất ở Bốt-xoa-na (Botswana) (với dân số đông nhất). Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi "Các thành phố lớn nhất ở Bốt-xoa-na (Botswana)?" Bạn đã đến đúng nơi!
Xếp hạng Bốt-xoa-na (Botswana) thành phố theo dân số
Top 7 khu vực lớn nhất ở Bốt-xoa-na (Botswana)
South East District | 276,319 |
Gaborone | 231,626 |
Kweneng District | 230,335 |
Central District | 188,174 |
Southern District | 179,888 |
City of Francistown | 150,800 |
North East District | 89,979 |
Danh sách các khu vực lớn nhất ở Bốt-xoa-na (Botswana) (với dân số đông nhất). Nếu bạn quan tâm đến câu trả lời cho câu hỏi "Các khu vực lớn nhất ở Bốt-xoa-na (Botswana)?" Bạn đã đến đúng nơi!
Xếp hạng các khu vực ở Bốt-xoa-na (Botswana) theo dân số
BWP tỷ giá
Tỷ giá hối đoái đại diện bởi ExchangesBoardCác cột mốc chính của Bốt-xoa-na (Botswana) dân số
1960 | 500,000 |
1969 | 600,000 |
1974 | 700,000 |
1977 | 800,000 |
1981 | 900,000 |
1984 | 1,000,000 |
2011 | 2,000,000 |
2036 | 3,000,000 |
2073 | 4,000,000 |
Bốt-xoa-na (Botswana) dân số không ngừng tăng lên và chúng tôi có thể ước tính các mốc chính của Bốt-xoa-na (Botswana) dân số
Nguồn dữ liệu của chúng tôi về Bốt-xoa-na (Botswana)
Các nguồn dữ liệu chính về dân số, tỷ lệ mắc coronavirus và các nguồn khác trong Bốt-xoa-na (Botswana):
- Liên hợp quốc (LHQ) Bốt-xoa-na (Botswana) statistic;
- Ngân hàng thế giới Bốt-xoa-na (Botswana) statistic
- Tổ chức Y tế Thế giới (TYT) Bốt-xoa-na (Botswana) statistic;
Chúng tôi liên tục cập nhật thông tin về Bốt-xoa-na (Botswana) chỉ cung cấp cho bạn dữ liệu đáng tin cậy và đã được xác minh!
Thống kê chi tiết
- Dân số
- Dân số theo độ tuổi
- Nam theo tuổi
- Nữ theo độ tuổi
Bốt-xoa-na (Botswana) dân số, nhân khẩu học và dự báo đến năm 2100
Biểu đồ này cung cấp thông tin về động lực của những thay đổi trong định lượng Thành phần của Bốt-xoa-na (Botswana) dân số: Tổng số dân, số nam, số lượng phụ nữ và độ tuổi trung bình là Bốt-xoa-na (Botswana) cư dân.
Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.
Năm | Dân số | Nam giới | Giống cái | Độ tuổi trung bình |
---|---|---|---|---|
1950 | 412,541 | 199,707 | 212,834 | 19 |
1951 | 424,002 | 205,265 | 218,737 | — |
1952 | 435,031 | 210,760 | 224,271 | — |
1953 | 445,334 | 215,940 | 229,394 | — |
1954 | 454,780 | 220,677 | 234,103 | — |
1955 | 463,353 | 224,929 | 238,424 | 19 |
1956 | 471,234 | 228,771 | 242,463 | — |
1957 | 478,664 | 232,330 | 246,334 | — |
1958 | 486,080 | 235,860 | 250,220 | — |
1959 | 493,960 | 239,637 | 254,323 | — |
1960 | 502,733 | 243,920 | 258,813 | 18 |
1961 | 512,688 | 248,860 | 263,828 | — |
1962 | 523,777 | 254,418 | 269,359 | — |
1963 | 535,692 | 260,360 | 275,332 | — |
1964 | 547,870 | 266,310 | 281,560 | — |
1965 | 559,996 | 272,037 | 287,959 | 17 |
1966 | 571,957 | 277,432 | 294,525 | — |
1967 | 584,098 | 282,699 | 301,399 | — |
1968 | 596,946 | 288,219 | 308,727 | — |
1969 | 611,297 | 294,557 | 316,740 | — |
1970 | 627,714 | 302,104 | 325,610 | 16 |
1971 | 646,350 | 311,025 | 335,325 | — |
1972 | 667,096 | 321,208 | 345,888 | — |
1973 | 689,906 | 332,392 | 357,514 | — |
1974 | 714,701 | 344,229 | 370,472 | — |
1975 | 741,346 | 356,429 | 384,917 | 16 |
1976 | 769,982 | 368,959 | 401,023 | — |
1977 | 800,532 | 381,904 | 418,628 | — |
1978 | 832,467 | 395,356 | 437,111 | — |
1979 | 865,073 | 409,431 | 455,642 | — |
1980 | 897,860 | 424,234 | 473,626 | 16 |
1981 | 930,412 | 439,698 | 490,714 | — |
1982 | 962,859 | 455,753 | 507,106 | — |
1983 | 996,124 | 472,612 | 523,512 | — |
1984 | 1,031,439 | 490,511 | 540,928 | — |
1985 | 1,069,585 | 509,559 | 560,026 | 16 |
1986 | 1,110,948 | 529,887 | 581,061 | — |
1987 | 1,154,904 | 551,268 | 603,636 | — |
1988 | 1,200,073 | 573,128 | 626,945 | — |
1989 | 1,244,484 | 594,658 | 649,826 | — |
1990 | 1,286,756 | 615,288 | 671,468 | 17 |
1991 | 1,326,321 | 634,761 | 691,560 | — |
1992 | 1,363,541 | 653,213 | 710,328 | — |
1993 | 1,399,110 | 670,974 | 728,136 | — |
1994 | 1,434,061 | 688,548 | 745,513 | — |
1995 | 1,469,173 | 706,299 | 762,874 | 18 |
1996 | 1,504,724 | 724,374 | 780,350 | — |
1997 | 1,540,424 | 742,637 | 797,787 | — |
1998 | 1,575,827 | 760,800 | 815,027 | — |
1999 | 1,610,260 | 778,481 | 831,779 | — |
2000 | 1,643,333 | 795,433 | 847,900 | 20 |
2001 | 1,674,674 | 811,386 | 863,288 | — |
2002 | 1,704,637 | 826,518 | 878,119 | — |
2003 | 1,734,387 | 841,552 | 892,835 | — |
2004 | 1,765,533 | 857,471 | 908,062 | — |
2005 | 1,799,077 | 874,870 | 924,207 | 21 |
2006 | 1,835,911 | 894,361 | 941,550 | — |
2007 | 1,875,458 | 915,523 | 959,935 | — |
2008 | 1,915,636 | 936,812 | 978,824 | — |
2009 | 1,953,495 | 956,058 | 997,437 | — |
2010 | 1,987,106 | 971,864 | 1,015,242 | 22 |
2011 | 2,015,406 | 983,429 | 1,031,977 | — |
2012 | 2,039,551 | 991,624 | 1,047,927 | — |
2013 | 2,062,551 | 998,695 | 1,063,856 | — |
2014 | 2,088,619 | 1,007,821 | 1,080,798 | — |
2015 | 2,120,716 | 1,021,216 | 1,099,500 | 23 |
2016 | 2,159,925 | 1,039,714 | 1,120,211 | — |
2017 | 2,205,076 | 1,062,469 | 1,142,607 | — |
2018 | 2,254,067 | 1,088,021 | 1,166,046 | — |
2019 | 2,303,703 | 1,114,116 | 1,189,587 | — |
2020 | 2,351,625 | 1,139,099 | 1,212,526 | 24 |
2021 | 2,397,240 | 1,162,570 | 1,234,670 | — |
2022 | 2,441,154 | 1,184,973 | 1,256,181 | — |
2023 | 2,483,754 | 1,206,566 | 1,277,188 | — |
2024 | 2,525,765 | 1,227,830 | 1,297,935 | 24 |
2025 | 2,567,780 | 1,249,145 | 1,318,635 | 25 |
2026 | 2,609,707 | 1,270,473 | 1,339,234 | — |
2027 | 2,651,307 | 1,291,631 | 1,359,676 | — |
2028 | 2,692,573 | 1,312,618 | 1,379,955 | — |
2029 | 2,733,578 | 1,333,463 | 1,400,115 | — |
2030 | 2,774,344 | 1,354,187 | 1,420,157 | 27 |
2031 | 2,814,885 | 1,374,800 | 1,440,085 | — |
2032 | 2,855,189 | 1,395,285 | 1,459,904 | — |
2033 | 2,895,284 | 1,415,662 | 1,479,622 | — |
2034 | 2,935,129 | 1,435,904 | 1,499,225 | — |
2035 | 2,974,720 | 1,456,020 | 1,518,700 | 28 |
2036 | 3,014,045 | 1,475,998 | 1,538,047 | — |
2037 | 3,053,080 | 1,495,821 | 1,557,259 | — |
2038 | 3,091,758 | 1,515,451 | 1,576,307 | — |
2039 | 3,130,017 | 1,534,871 | 1,595,146 | — |
2040 | 3,167,789 | 1,554,027 | 1,613,762 | 29 |
2041 | 3,205,032 | 1,572,910 | 1,632,122 | — |
2042 | 3,241,732 | 1,591,511 | 1,650,221 | — |
2043 | 3,277,803 | 1,609,772 | 1,668,031 | — |
2044 | 3,313,226 | 1,627,685 | 1,685,541 | — |
2045 | 3,347,922 | 1,645,203 | 1,702,719 | 31 |
2046 | 3,381,853 | 1,662,307 | 1,719,546 | — |
2047 | 3,415,026 | 1,679,007 | 1,736,019 | — |
2048 | 3,447,392 | 1,695,262 | 1,752,130 | — |
2049 | 3,478,997 | 1,711,117 | 1,767,880 | — |
2050 | 3,509,813 | 1,726,542 | 1,783,271 | 32 |
2051 | 3,539,841 | 1,741,544 | 1,798,297 | — |
2052 | 3,569,062 | 1,756,124 | 1,812,938 | — |
2053 | 3,597,465 | 1,770,271 | 1,827,194 | — |
2054 | 3,625,017 | 1,783,976 | 1,841,041 | — |
2055 | 3,651,698 | 1,797,240 | 1,854,458 | 34 |
2056 | 3,677,526 | 1,810,070 | 1,867,456 | — |
2057 | 3,702,496 | 1,822,465 | 1,880,031 | — |
2058 | 3,726,628 | 1,834,449 | 1,892,179 | — |
2059 | 3,749,964 | 1,846,043 | 1,903,921 | — |
2060 | 3,772,518 | 1,857,267 | 1,915,251 | 35 |
2061 | 3,794,301 | 1,868,129 | 1,926,172 | — |
2062 | 3,815,330 | 1,878,634 | 1,936,696 | — |
2063 | 3,835,631 | 1,888,799 | 1,946,832 | — |
2064 | 3,855,198 | 1,898,613 | 1,956,585 | — |
2065 | 3,874,080 | 1,908,101 | 1,965,979 | 36 |
2066 | 3,892,264 | 1,917,258 | 1,975,006 | — |
2067 | 3,909,775 | 1,926,094 | 1,983,681 | — |
2068 | 3,926,616 | 1,934,595 | 1,992,021 | — |
2069 | 3,942,791 | 1,942,773 | 2,000,018 | — |
2070 | 3,958,322 | 1,950,617 | 2,007,705 | 37 |
2071 | 3,973,198 | 1,958,127 | 2,015,071 | — |
2072 | 3,987,438 | 1,965,311 | 2,022,127 | — |
2073 | 4,001,071 | 1,972,173 | 2,028,898 | — |
2074 | 4,014,118 | 1,978,725 | 2,035,393 | — |
2075 | 4,026,618 | 1,984,989 | 2,041,629 | 38 |
2076 | 4,038,562 | 1,990,955 | 2,047,607 | — |
2077 | 4,049,967 | 1,996,637 | 2,053,330 | — |
2078 | 4,060,822 | 2,002,013 | 2,058,809 | — |
2079 | 4,071,108 | 2,007,098 | 2,064,010 | — |
2080 | 4,080,840 | 2,011,872 | 2,068,968 | 39 |
2081 | 4,090,006 | 2,016,350 | 2,073,656 | — |
2082 | 4,098,620 | 2,020,530 | 2,078,090 | — |
2083 | 4,106,666 | 2,024,416 | 2,082,250 | — |
2084 | 4,114,163 | 2,028,027 | 2,086,136 | — |
2085 | 4,121,116 | 2,031,368 | 2,089,748 | 40 |
2086 | 4,127,515 | 2,034,444 | 2,093,071 | — |
2087 | 4,133,387 | 2,037,267 | 2,096,120 | — |
2088 | 4,138,720 | 2,039,837 | 2,098,883 | — |
2089 | 4,143,535 | 2,042,177 | 2,101,358 | — |
2090 | 4,147,839 | 2,044,292 | 2,103,547 | 41 |
2091 | 4,151,654 | 2,046,194 | 2,105,460 | — |
2092 | 4,154,977 | 2,047,888 | 2,107,089 | — |
2093 | 4,157,830 | 2,049,392 | 2,108,438 | — |
2094 | 4,160,223 | 2,050,706 | 2,109,517 | — |
2095 | 4,162,175 | 2,051,844 | 2,110,331 | 42 |
2096 | 4,163,697 | 2,052,817 | 2,110,880 | — |
2097 | 4,164,800 | 2,053,633 | 2,111,167 | — |
2098 | 4,165,519 | 2,054,307 | 2,111,212 | — |
2099 | 4,165,866 | 2,054,858 | 2,111,008 | — |
2100 | 4,165,861 | 2,055,289 | 2,110,572 | 42 |
Dân số Bốt-xoa-na (Botswana) theo các nhóm tuổi khác nhau và dự báo đến năm 2100
Trong biểu đồ này, chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thành phần tuổi của Bốt-xoa-na (Botswana) dân số, để bạn có thể đánh giá động lực tăng trưởng / suy giảm của Bốt-xoa-na (Botswana) dân số các nhóm tuổi khác nhau.
Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.
Năm | 0-20 | 20-39 | 40-59 | 60-79 | 80+ |
---|---|---|---|---|---|
1950 | 213,714 | 112,901 | 57,217 | 27,111 | 1,598 |
1955 | 243,169 | 131,044 | 58,271 | 29,125 | 1,744 |
1960 | 267,882 | 140,066 | 62,927 | 29,706 | 2,152 |
1965 | 308,476 | 147,150 | 69,343 | 32,632 | 2,395 |
1970 | 363,919 | 153,933 | 73,345 | 33,868 | 2,649 |
1975 | 435,719 | 182,725 | 84,900 | 35,196 | 2,806 |
1980 | 531,278 | 217,687 | 103,131 | 42,960 | 2,804 |
1985 | 631,115 | 265,651 | 120,540 | 48,881 | 3,398 |
1990 | 725,912 | 345,589 | 150,929 | 60,329 | 3,997 |
1995 | 791,879 | 423,693 | 183,801 | 65,496 | 4,304 |
2000 | 833,490 | 509,356 | 220,288 | 74,757 | 5,442 |
2005 | 860,702 | 602,416 | 244,198 | 83,904 | 7,857 |
2010 | 904,224 | 690,692 | 286,835 | 96,585 | 8,770 |
2015 | 942,975 | 716,300 | 330,270 | 121,385 | 9,786 |
2020 | 1,011,038 | 767,798 | 407,598 | 152,809 | 12,382 |
2024 | 1,042,737 | 806,484 | 485,734 | 172,918 | 16,669 |
2025 | 1,050,663 | 816,157 | 505,270 | 177,947 | 17,743 |
2030 | 1,069,826 | 878,294 | 597,500 | 205,736 | 22,988 |
2035 | 1,073,703 | 949,289 | 672,755 | 248,594 | 30,379 |
2040 | 1,078,688 | 1,017,303 | 722,449 | 311,116 | 38,233 |
2045 | 1,088,673 | 1,057,349 | 770,739 | 387,732 | 43,429 |
2050 | 1,093,173 | 1,077,357 | 832,062 | 457,191 | 50,030 |
2055 | 1,087,562 | 1,082,590 | 902,127 | 514,313 | 65,106 |
2060 | 1,072,754 | 1,088,931 | 968,919 | 554,366 | 87,548 |
2065 | 1,055,364 | 1,100,009 | 1,009,727 | 597,991 | 110,989 |
2070 | 1,039,768 | 1,105,549 | 1,032,205 | 653,176 | 127,624 |
2075 | 1,024,724 | 1,101,078 | 1,041,536 | 716,990 | 142,290 |
2080 | 1,009,268 | 1,087,554 | 1,052,131 | 776,463 | 155,424 |
2085 | 991,564 | 1,071,464 | 1,066,876 | 815,233 | 175,979 |
2090 | 971,895 | 1,057,094 | 1,076,124 | 840,820 | 201,906 |
2095 | 952,851 | 1,043,184 | 1,075,756 | 858,963 | 231,421 |
2100 | 935,143 | 1,028,788 | 1,066,683 | 879,384 | 255,863 |
Nam dân số Bốt-xoa-na (Botswana) theo các nhóm tuổi khác nhau và dự báo đến năm 2100
Trong biểu đồ này, chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thành phần tuổi của dân số nam Bốt-xoa-na (Botswana), để bạn có thể đánh giá động lực tăng / giảm của dân số nam Bốt-xoa-na (Botswana) ở nhiều nhóm tuổi khác nhau.
Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.
Năm | 0-20 | 20-39 | 40-59 | 60-79 | 80+ |
---|---|---|---|---|---|
1950 | 107,224 | 55,913 | 25,453 | 10,583 | 534 |
1955 | 121,857 | 64,285 | 26,840 | 11,355 | 592 |
1960 | 134,045 | 67,416 | 29,892 | 11,851 | 716 |
1965 | 154,430 | 70,144 | 32,887 | 13,806 | 770 |
1970 | 181,590 | 71,333 | 33,510 | 14,857 | 814 |
1975 | 217,763 | 84,160 | 37,822 | 15,810 | 874 |
1980 | 263,568 | 93,679 | 46,125 | 19,956 | 906 |
1985 | 316,252 | 117,400 | 52,569 | 22,202 | 1,136 |
1990 | 361,861 | 154,097 | 70,625 | 27,326 | 1,379 |
1995 | 397,090 | 192,948 | 85,659 | 29,138 | 1,464 |
2000 | 418,725 | 238,188 | 103,665 | 33,158 | 1,697 |
2005 | 433,493 | 288,578 | 113,903 | 36,679 | 2,217 |
2010 | 455,996 | 335,172 | 135,977 | 42,231 | 2,488 |
2015 | 476,412 | 341,557 | 148,809 | 51,404 | 3,034 |
2020 | 511,331 | 374,524 | 187,110 | 62,145 | 3,989 |
2024 | 527,313 | 400,275 | 224,652 | 69,310 | 5,579 |
2025 | 531,310 | 406,713 | 234,040 | 71,102 | 5,980 |
2030 | 540,910 | 443,762 | 278,031 | 83,640 | 7,844 |
2035 | 542,828 | 481,817 | 318,062 | 103,496 | 9,817 |
2040 | 545,206 | 516,513 | 348,988 | 131,815 | 11,505 |
2045 | 550,165 | 536,583 | 380,110 | 165,283 | 13,062 |
2050 | 552,419 | 546,563 | 415,818 | 195,643 | 16,099 |
2055 | 549,641 | 549,200 | 452,857 | 224,059 | 21,483 |
2060 | 542,286 | 552,344 | 486,555 | 247,389 | 28,693 |
2065 | 533,680 | 557,948 | 506,984 | 273,202 | 36,287 |
2070 | 526,015 | 560,847 | 518,469 | 302,959 | 42,327 |
2075 | 518,631 | 558,789 | 523,712 | 334,847 | 49,010 |
2080 | 511,041 | 552,260 | 529,637 | 363,528 | 55,406 |
2085 | 502,296 | 544,498 | 537,678 | 382,558 | 64,338 |
2090 | 492,541 | 537,633 | 543,053 | 396,065 | 75,000 |
2095 | 483,083 | 530,996 | 543,741 | 406,954 | 87,070 |
2100 | 474,279 | 524,104 | 540,180 | 419,265 | 97,461 |
Dân số nữ của Bốt-xoa-na (Botswana) theo các nhóm tuổi khác nhau và dự báo đến năm 2100
Trong biểu đồ này, chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thành phần tuổi của dân số nữ Bốt-xoa-na (Botswana), để bạn có thể đánh giá động lực tăng / giảm của dân số nữ Bốt-xoa-na (Botswana) ở nhiều nhóm tuổi khác nhau.
Trong bảng, chúng tôi trình bày dữ liệu tương tự, có tính đến dự báo cho đến năm 2100.
Năm | 0-20 | 20-39 | 40-59 | 60-79 | 80+ |
---|---|---|---|---|---|
1950 | 106,490 | 56,988 | 31,764 | 16,528 | 1,064 |
1955 | 121,312 | 66,759 | 31,431 | 17,770 | 1,152 |
1960 | 133,837 | 72,650 | 33,035 | 17,855 | 1,436 |
1965 | 154,046 | 77,006 | 36,456 | 18,826 | 1,625 |
1970 | 182,329 | 82,600 | 39,835 | 19,011 | 1,835 |
1975 | 217,956 | 98,565 | 47,078 | 19,386 | 1,932 |
1980 | 267,710 | 124,008 | 57,006 | 23,004 | 1,898 |
1985 | 314,863 | 148,251 | 67,971 | 26,679 | 2,262 |
1990 | 364,051 | 191,492 | 80,304 | 33,003 | 2,618 |
1995 | 394,789 | 230,745 | 98,142 | 36,358 | 2,840 |
2000 | 414,765 | 271,168 | 116,623 | 41,599 | 3,745 |
2005 | 427,209 | 313,838 | 130,295 | 47,225 | 5,640 |
2010 | 448,228 | 355,520 | 150,858 | 54,354 | 6,282 |
2015 | 466,563 | 374,743 | 181,461 | 69,981 | 6,752 |
2020 | 499,707 | 393,274 | 220,488 | 90,664 | 8,393 |
2024 | 515,422 | 406,208 | 261,080 | 103,607 | 11,086 |
2025 | 519,353 | 409,444 | 271,230 | 106,845 | 11,763 |
2030 | 528,916 | 434,532 | 319,469 | 122,096 | 15,144 |
2035 | 530,875 | 467,472 | 354,693 | 145,098 | 20,562 |
2040 | 533,482 | 500,790 | 373,461 | 179,301 | 26,728 |
2045 | 538,508 | 520,766 | 390,629 | 222,449 | 30,367 |
2050 | 540,754 | 530,794 | 416,244 | 261,548 | 33,931 |
2055 | 537,921 | 533,390 | 449,270 | 290,254 | 43,623 |
2060 | 530,468 | 536,587 | 482,364 | 306,977 | 58,855 |
2065 | 521,684 | 542,061 | 502,743 | 324,789 | 74,702 |
2070 | 513,753 | 544,702 | 513,736 | 350,217 | 85,297 |
2075 | 506,093 | 542,289 | 517,824 | 382,143 | 93,280 |
2080 | 498,227 | 535,294 | 522,494 | 412,935 | 100,018 |
2085 | 489,268 | 526,966 | 529,198 | 432,675 | 111,641 |
2090 | 479,354 | 519,461 | 533,071 | 444,755 | 126,906 |
2095 | 469,768 | 512,188 | 532,015 | 452,009 | 144,351 |
2100 | 460,864 | 504,684 | 526,503 | 460,119 | 158,402 |
- Trang Chủ
- /
- Bốt-xoa-na (Botswana)
Xem thêm
- Néo Myriófyto
- Cervesina
- Zacualpan
- Arroyo de En Medio
- Venta Salada
- Villa Parigini
English Русский Українська Polszczyzna Français Deutsch Español Português Italiano Čeština Nederlands Türkçe Bahasa Melayu Dansk Română Svenska Български Filipino Bahasa Indonesia 日本語 中文 한국어 ภาษาไทย हिन्दी العربية עִבְרִית
© 2024 VI.ZHUJIWORLD.COM | Privacy policy
Từ khóa » Bốt Xoa Na
-
Botswana – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bốt-xoa-na (Botswana) | Hồ Sơ - Sự Kiện - Nhân Chứng
-
Bốt-xoa-na - Wiktionary
-
Biểu Tượng - Logo - [Quốc Kỳ Cộng Hòa Bốt-xoa-na ... - Facebook
-
- TÀI LIỆU CƠ BẢN VỀ CỘNG HÒA BỐT-XOA-NA
-
"Bốt Xoa Na" - 154.932 Ảnh, Vector Và Hình Chụp Có Sẵn - Shutterstock
-
Đại Học Bốt-xoa-na - Gaborone - Expedia
-
Sân Vận động Quốc Gia Bốt-xoa-na Tại Gaborone - Expedia
-
BOTSWANA - Các Quốc Gia Và Vùng Lãnh Thổ
-
Country Bốt-xoa-na (Botswana) In Châu Phi - Advisor.Travel
-
Bốt-xoa-na - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Bốt-xoa-na (Vietnamese): Meaning - WordSense Dictionary
-
Jwaneng, Bốt-xoa-na (Botswana) — Thống Kê 2022