Bother - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɑː.ðɜː/
Danh từ
bother /ˈbɑː.ðɜː/
- Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn.
- Sự lo lắng.
Thành ngữ
- Oh, bother!: Chà, phiền quá.
Động từ
bother /ˈbɑː.ðɜː/
- Làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy. to bother someone with something — làm phiền ai vì một chuyện gì
- Lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy. to bother [oneself] about something; to bother one's head something — lo lắng về cái gì don't bother to come, just call me up — không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
- Lời cầu khẩn gớm, đến phiền. bother the flies! — gớm ruồi nhiều quá
Chia động từ
bother| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bother | |||||
| Phân từ hiện tại | bothering | |||||
| Phân từ quá khứ | bothered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bother | bother hoặc botherest¹ | bothers hoặc bothereth¹ | bother | bother | bother |
| Quá khứ | bothered | bothered hoặc botheredst¹ | bothered | bothered | bothered | bothered |
| Tương lai | will/shall²bother | will/shallbother hoặc wilt/shalt¹bother | will/shallbother | will/shallbother | will/shallbother | will/shallbother |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bother | bother hoặc botherest¹ | bother | bother | bother | bother |
| Quá khứ | bothered | bothered | bothered | bothered | bothered | bothered |
| Tương lai | weretobother hoặc shouldbother | weretobother hoặc shouldbother | weretobother hoặc shouldbother | weretobother hoặc shouldbother | weretobother hoặc shouldbother | weretobother hoặc shouldbother |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bother | — | let’s bother | bother | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bother”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Dùng Bother
-
Cách Dùng động Từ "bother" Tiếng Anh - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Bother Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Bother" | HiNative
-
Học Từ Bother | Học 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Leerit
-
Phân Biệt Bother, Annoy, Disturb And Plague
-
BOTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bother [Lưu Trữ]
-
Phân Biệt BOTHER, ANNOY, DISTURB Và PLAGUE
-
Bother Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Bother - Từ điển Anh - Việt
-
Bother Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Bother
-
V + V-ing Hay V + To Trong Tiếng Anh (Phần 1)
-
"Don't Bother" Nghĩa Là Gì | Khái Niệm Tiếng Anh Bổ ích - TopLoigiai