Bother - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑː.ðɜː/

Danh từ

[sửa]

bother /ˈbɑː.ðɜː/

  1. Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn.
  2. Sự lo lắng.

Thành ngữ

[sửa]
  • Oh, bother!: Chà, phiền quá.

Động từ

[sửa]

bother /ˈbɑː.ðɜː/

  1. Làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy. to bother someone with something — làm phiền ai vì một chuyện gì
  2. Lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy. to bother [oneself] about something; to bother one's head something — lo lắng về cái gì don't bother to come, just call me up — không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
  3. Lời cầu khẩn gớm, đến phiền. bother the flies! — gớm ruồi nhiều quá

Chia động từ

[sửa] bother
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bother
Phân từ hiện tại bothering
Phân từ quá khứ bothered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bother bother hoặc botherest¹ bothers hoặc bothereth¹ bother bother bother
Quá khứ bothered bothered hoặc botheredst¹ bothered bothered bothered bothered
Tương lai will/shall² bother will/shall bother hoặc wilt/shalt¹ bother will/shall bother will/shall bother will/shall bother will/shall bother
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bother bother hoặc botherest¹ bother bother bother bother
Quá khứ bothered bothered bothered bothered bothered bothered
Tương lai were to bother hoặc should bother were to bother hoặc should bother were to bother hoặc should bother were to bother hoặc should bother were to bother hoặc should bother were to bother hoặc should bother
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bother let’s bother bother
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "bother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bother&oldid=1803913” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách Dùng Bother